CHEM-GARD®
Dòng Cáp Chịu Nhiệt Độ và Hóa Chất Khắc Nghiệt
Trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt ngày nay, việc chú ý đến nước, dầu và hóa chất tiếp xúc với cáp có thể mang lại lợi thế khi chọn sản phẩm phù hợp để đảm bảo tuổi thọ dài lâu. Khi tiếp xúc, lớp vỏ cáp có thể bị sưng, nứt, cứng và thậm chí thấm chất lỏng vào bên trong cáp. Việc lắp đặt sản phẩm phù hợp sẽ giúp giảm thiểu sửa chữa, thay thế và thời gian ngừng hoạt động không lường trước. Thương hiệu Chem-Gard® của TPC, với lớp vỏ và lớp cách điện làm từ fluoropolymer độc quyền, mang đến những dây cáp chắc chắn nhưng linh hoạt, có khả năng chống lại hóa chất ăn mòn, mài mòn, nhiệt độ cao và thậm chí là lạnh cực độ. Chem-Gard® cung cấp một loạt các loại cáp có giáp và không có giáp với cả cấu hình đơn và đa dây.
CHEM-GARD® CHEMICAL RESISTANCE | ||||||||||
CHEMICAL | FLOUROPOLYMER | ETFE | FEP | CHEMICAL | FLOUROPOLYMER | ETFE | FEP | |||
Oxidation Resistance | Excellent | Excellent | Excellent | Gasoline/ Kerosene | Excellent | Excellent | Excellent | |||
Oil | Excellent | Excellent | Excellent | Benzol Toluene | Excellent | Excellent | Excellent | |||
UV Rays | Excellent | Excellent | Excellent | Degreaser Solvent | Excellent | Excellent | Excellent | |||
Water | Excellent | Excellent | Excellent | Alcohol | Excellent | Excellent | Excellent | |||
Acid | Excellent | Excellent | Excellent | – | – | – | – | |||
Alkali | Excellent | Excellent | Excellent | – | – | – | – |
ỨNG DỤNG
NGÀNH THỰC PHẨM & ĐỒ UỐNG | ||||||||||
ỨNG DỤNG | SẢN PHẨM | |||||||||
Phòng Điều Khiển, Dây Chuyền Lấp Rót, Băng Tải, Tự Động Hóa, Kết Nối | Chem-Gard® 200ºC CAT 6 Industrial Ethernet Cable | |||||||||
Khay Cáp | Chem-Gard® 200 TC Rated Cable | |||||||||
Tủ Đông / Tủ Mát | Chem-Gard® 150 Cable | |||||||||
Nồi Chiên / Lò Nấu, Động Cơ Máy Sấy | Chem-Gard® 200 Cable | |||||||||
Khu Vực Rửa Sạch | Chem-Gard® 200 & 150 Cable, Chem-Gard® Stainless Steel M12 DC Quick-Connects™, Chem-Gard® 150 with Defender® Technology | |||||||||
Máy Trộn / Máy Xay, Đóng Hộp / Đóng Lon | Chem-Gard® 150 with Defender® Technology | |||||||||
ỨNG DỤNG NGÀNH THÉP | ||||||||||
AREA | ỨNG DỤNG | SẢN PHẨM | ||||||||
Cầu Cẩu | Cầu Cẩu, Cảm Biến Tải, Nguồn Động Cơ | Chem-Gard® 200 Single & Multi-Conductor Cable | ||||||||
Nhà Máy Rèn | Máy Móc Cát Disa, Máy Đúc | Chem-Gard® 200 Multi-Conductor Cable | ||||||||
– | Lò Cao | Chem-Gard® 200 (Various AWGs and colors) | ||||||||
– | Nhà Máy Coke – Cửa Lò | Chem-Gard® 200 Single Conductor (Large AWG Sizes) | ||||||||
Sản xuất | Điều khiển | Chem-Gard® 200C CAT6 Ethernet Cable | ||||||||
ỨNG DỤNG NGÀNH GỖ, BỘT GIẤY & GIẤY | ||||||||||
AREA | ỨNG DỤNG | SẢN PHẨM | ||||||||
Tiện Ích | Máy Nấu | Chem-Gard® 200 & 150 Single & Multi-Conductor Cable | ||||||||
Nhà Máy Hóa Chất | Lò Vôi | Chem-Gard® 200 & 150 Single & Multi-Conductor Cable | ||||||||
Khay Cáp | Chem-Gard® 200 TC Rated Cable | |||||||||
Sản Xuất Giấy | Chiếu sáng buồng sấy (Hood Lighting) | Chem-Gard® 200 Single Conductor Cable | ||||||||
Thùng Hầm | Chem-Gard® 150 Multi-Conductor Cable | |||||||||
Paper Break Sensor (Cảm biến cắt giấy) | Chem-Gard® 200 Multi-Conductor Cable | |||||||||
Điều Khiển Động Cơ | Chem-Gard® 200 Resolver Cable | |||||||||
Máy Sấy | Chem-Gard® 200 Single Conductor Cable |
BUS CABLES — ETHERNET | |||||||
TÊN SẢN PHẨM | RATINGS | ||||||
Chem-Gard® 200°C CAT6 Industrial Ethernet Cable | • TIA/EIA 568-B-2 CAT6 • 300 V • Color Coded to 586B |
• Operating Temp Range -60°C to 200°C • Finely Stranded Silver-Plated Copper |
CÁP CHỐNG HÓA CHẤT VÀ NHIỆT ĐỘ | |||||||
TÊN SẢN PHẨM | RATINGS | ||||||
Chem-Gard® 200 Individually Shielded Multi-Pair Control / Resolver Cable | • UL Recognized • 600 V • VW-1 Flame Rating • RoHS Compliant |
• CSA • FT-1 Flame Rating • Operating Temp Range -60°C to 200°C |
|||||
Chem-Gard® 200 TC Rated Cable | • UL Listed • 600 V • Extra Hard Usage |
• Max Conductor Temperature 200°C • Suitable for Class I, II, III, Division 2 • Shielded & Unshielded |
|||||
Chem-Gard® 200 Cable | • UL Recognized • 600 V • VW-1 Flame Rating • RoHS Compliant |
• CSA • FT-1 Flame Rating • Operating Temp Range -60°C to 200°C • Shielded & Unshielded / Single & Multi Cond. |
|||||
Chem-Gard® 150 with Defender® Technology | • UL Recognized • 600 V • CSA • RoHS Compliant • VW-1 Flame Rating |
• FT-1 Flame Rating • Operating Temp Range -60°C to 150°C • Antimicrobial • Superior Chemical Resistance |
|||||
Chem-Gard® 150 Cable | • UL Recognized • 600 V • VW-1 Flame Rating • RoHS Compliant |
• CSA • FT-1 Flame Rating • Operating Temp Range -60°C to 150°C • Shielded & Unshielded / Single & Multi Cond. |
CHEM-GARD® QUICK-CONNECTS™ | |||||||
TÊN SẢN PHẨM | RATINGS | ||||||
Chem-Gard® DC Micro Quick-Connects™ | • 300 V • IP68 Rated |
• RoHS Compliant • Max Conductor Temp. 90ºC |
|||||
Chem-Gard® Extreme | • 250 V | • Operating Temp. Range -25ºC to 85ºC | |||||
Duty Stainless Steel | • IP69K Rated | (Terminal) | |||||
M12 DC Micro | • 4 Amp | • Max Conductor Temp. 85ºC | |||||
Quick-Connects™ | • Abrasion Resistant | • Chemical Resistant |
CHEM-GARD® CONDUCTOR COLOR CODE | |||||||
1 | Black | 7 | White/Black | ||||
2 | White | 8 | Red/Black | ||||
3 | Red | 9 | Green/Black | ||||
4 | Green | 10 | Orange/Black | ||||
5 | Orange | 11 | Blue/Black | ||||
6 | Blue | 12 | Black/White |
CHEM-GARD® COMPLIANCE
• Đạt tiêu chuẩn kiểm tra BSS 7239 của Boeing về khí độc, trong cả chế độ có cháy và không cháy.
• Đáp ứng tiêu chuẩn SMP 800C của Bombardier về phát sinh khí độc, trong cả chế độ có cháy và không cháy.
• ASTM E 662 — Phương pháp thử chuẩn về mật độ quang học của khói sinh ra từ vật liệu rắn (theo tiêu chuẩn NFPA Số 258).