Cobots (Robot cộng tác) là một loại robot được thiết kế để làm việc cùng con người trong môi trường làm việc chung. Khác với các robot công nghiệp truyền thống, cobots có thể làm việc an toàn và hiệu quả cùng với con người mà không cần đến hàng rào bảo vệ. Vậy cobots là gì và chúng đã phát triển như thế nào? Hãy cùng khám phá lịch sử, các loại cobots, và ứng dụng của chúng trong các ngành công nghiệp.
Cobot (Robot cộng tác) là gì?
Cobot, viết tắt của Collaborative Robot, là một loại robot công nghiệp được thiết kế để làm việc an toàn bên cạnh con người. Khác với robot công nghiệp truyền thống, cobot có khả năng cảm nhận môi trường xung quanh và điều chỉnh chuyển động của mình để tránh va chạm với người. Điều này giúp cobot trở thành một giải pháp tự động hóa linh hoạt và dễ triển khai, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Lịch sử ra đời và phát triển của Cobot
Robot cộng tác, hay cobots, lần đầu tiên được giới thiệu vào cuối những năm 1990, với mục tiêu chính là giúp đỡ con người trong những công việc đơn giản nhưng tốn sức. Cobots được thiết kế để giảm bớt sự căng thẳng trong các công việc vật lý và giảm thiểu các tai nạn lao động. Các cobots này có thể giao tiếp và phối hợp với con người mà không cần những rào cản an toàn phức tạp.
Trong suốt những năm qua, công nghệ cobots đã có những bước tiến vượt bậc. Ban đầu, cobots chỉ có thể thực hiện những tác vụ đơn giản như lắp ráp hoặc di chuyển đồ vật. Tuy nhiên, với sự phát triển của AI, cảm biến và các công nghệ điều khiển tinh vi, cobots hiện nay có thể thực hiện những công việc phức tạp hơn và tương tác linh hoạt với con người hơn.
Phân loại cobot
Phân loại theo khả năng tải trọng
Cobots nhẹ (1–15 kg)
Thường được sử dụng trong các ứng dụng nhỏ gọn, như lắp ráp các linh kiện điện tử, kiểm tra chất lượng sản phẩm, và các tác vụ yêu cầu độ chính xác cao.
Các mẫu:
- Cobot 1kg: Thích hợp cho các công việc nhỏ, yêu cầu độ chính xác cao như kiểm tra chất lượng.
- Cobot 3kg: Có thể đảm nhận các tác vụ cần lực kéo nhẹ, ví dụ như lấy đồ từ các kệ cao.
- Cobot 5kg: Phù hợp với những công việc như lắp ráp chi tiết nhỏ, điều khiển các thiết bị nhỏ.
- Cobot 10kg: Thực hiện công việc phức tạp hơn, như đóng gói sản phẩm hoặc kết nối linh kiện điện tử.
Cobots tầm trung (20–35 kg)
Phù hợp với các tác vụ nặng hơn, như xếp pallet, nâng hạ vật liệu, và các công việc đòi hỏi lực lớn hơn.
Các mẫu:
- Cobot 20kg: Có khả năng làm việc với các vật thể lớn hơn, dùng trong các ứng dụng lắp ráp máy móc.
- Cobot 25kg: Phù hợp với các công việc nâng hạ và di chuyển vật liệu.
- Cobot 30kg: Dành cho các công việc đòi hỏi khả năng chính xác cao như mài hay gia công.
- Cobot 35kg: Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và khả năng tải trọng lớn hơn.
Cobots chịu tải nặng (40–100 kg)
Được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nặng, như hàn, cắt, và xử lý các vật liệu có trọng lượng lớn.
Các mẫu:
- Cobot 40kg: Dành cho các tác vụ nặng như lắp ráp và xử lý vật liệu lớn.
- Cobot 50kg: Sử dụng trong các công đoạn sản xuất công nghiệp với tải trọng nặng.
- Cobot 100kg: Thường được dùng trong các ngành công nghiệp ô tô, nơi yêu cầu khả năng tải nặng và độ chính xác cao.
Phân loại theo số lượng trục
- Cobot 4 trục: Là loại phổ biến nhất, cung cấp độ linh hoạt cao trong các ứng dụng thông thường.
- Cobot 6 trục: Cung cấp phạm vi hoạt động rộng hơn và độ chính xác cao hơn, phù hợp với các tác vụ phức tạp.
- Cobot 7 trục: Cung cấp độ linh hoạt cực cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt.
Phân loại theo kích thước
- Cobot bàn: Có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển và lắp đặt trên bàn làm việc.
- Cobot sàn: Có kích thước lớn hơn, được lắp đặt trực tiếp trên sàn nhà, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi không gian làm việc rộng.
- Cobot treo: Được treo trên trần nhà, giúp tiết kiệm không gian làm việc và tăng độ linh hoạt.
Phân loại theo ứng dụng
- Cobot trong sản xuất: Lắp ráp, sơn, hàn, kiểm tra chất lượng, xếp pallet.
- Cobot trong y tế: Hỗ trợ phẫu thuật, phục hồi chức năng, phân tích mẫu.
- Cobot trong nông nghiệp: Thu hoạch, đóng gói, phân loại sản phẩm.
- Cobot trong dịch vụ: Chuẩn bị đồ ăn, pha chế đồ uống, phục vụ khách hàng.
- Cobot trong giáo dục: Dạy học, nghiên cứu.
Các thành phần của Cobot (Robot cộng tác)
Cobots được thiết kế với các thành phần hiện đại để đảm bảo khả năng làm việc an toàn, linh hoạt và hiệu quả cùng con người. Dưới đây là các thành phần chính cấu tạo nên một cobot:
- Cánh tay robot (Robotic Arm)
Cánh tay robot là phần chính của cobot, thực hiện các nhiệm vụ cụ thể như di chuyển, lắp ráp, hoặc cầm nắm vật thể. Đặc điểm của cánh tay robot:
- Khớp nối (Joints): Cho phép chuyển động linh hoạt, thường là xoay hoặc chuyển động tuyến tính.
- Trục (Axes): Số trục quyết định phạm vi chuyển động, cobots thường có từ 4 đến 7 trục.
- Vật liệu chế tạo: Nhẹ nhưng bền, thường là hợp kim nhôm hoặc vật liệu composite.
Xem thêm: Cánh tay robot công nghiệp – Cấu tạo, nguyên lý, phân loại và ứng dụng |
- Bộ điều khiển (Controller)
Bộ điều khiển là “bộ não” của cobot, xử lý các lệnh và điều khiển mọi hoạt động.
Chức năng:
- Quản lý chuyển động của các khớp.
- Xử lý dữ liệu từ cảm biến.
- Thực hiện các thuật toán an toàn.
Kết nối: Bộ điều khiển thường tích hợp khả năng kết nối qua mạng Ethernet, Wi-Fi, hoặc các giao thức công nghiệp.
- Hệ thống cảm biến (Sensors)
Cobots sử dụng nhiều loại cảm biến để đảm bảo an toàn và tương tác hiệu quả với môi trường.
- Cảm biến lực/mô-men (Force/Torque Sensors): Đo lực tác động, đảm bảo cobot không gây hại khi tiếp xúc với con người.
- Cảm biến thị giác (Vision Sensors): Camera hoặc cảm biến 3D để nhận diện vật thể và không gian.
- Cảm biến va chạm (Collision Sensors): Dừng hoạt động ngay khi phát hiện va chạm.
- Cảm biến khoảng cách (Proximity Sensors): Xác định khoảng cách với vật thể để tránh va chạm.
- Công cụ đầu cuối (End-Effector)
Công cụ đầu cuối là phần thực hiện công việc trực tiếp, gắn ở cuối cánh tay robot.
Các loại công cụ:
- Kẹp (Gripper): Để cầm nắm vật thể.
- Dụng cụ hàn: Dùng trong các ứng dụng hàn.
- Đầu hút chân không: Để di chuyển vật nhẹ hoặc phẳng.
- Đầu khoan, cắt, mài: Phục vụ công việc gia công.
Tùy chỉnh: Có thể thay đổi công cụ đầu cuối theo nhu cầu sử dụng.
- Hệ thống an toàn (Safety System)
Cobots tích hợp các tính năng an toàn để làm việc an toàn với con người:
- Tự động dừng: Khi phát hiện va chạm hoặc nguy hiểm.
- Giới hạn tốc độ: Đảm bảo chuyển động trong phạm vi an toàn.
- Bảo vệ nhiệt độ: Ngăn quá nhiệt trong quá trình hoạt động.
- Phần mềm điều khiển (Software)
Phần mềm điều khiển cung cấp giao diện thân thiện, cho phép người dùng dễ dàng lập trình và vận hành.
Tính năng:
- Lập trình trực quan (drag-and-drop).
- Học lặp thao tác từ con người (teach mode).
- Tích hợp trí tuệ nhân tạo để tối ưu hóa công việc.
Tương thích: Hoạt động với các hệ điều hành phổ biến và giao thức công nghiệp.
- Nguồn cấp điện (Power Supply)
Nguồn cấp điện cung cấp năng lượng cho cobot hoạt động.
- Điện lưới thông thường (220V hoặc 110V).
- Pin sạc cho các ứng dụng di động.
- Khung gắn và đế (Mounting and Base)
Cobots cần một khung hoặc đế chắc chắn để đảm bảo ổn định trong quá trình làm việc.
- Đế cố định: Dùng trong môi trường cố định.
- Đế di động: Gắn trên bánh xe hoặc hệ thống di chuyển tự động (AGV/AMR).
- Hệ thống kết nối (Connectivity Systems)
Để tích hợp với các hệ thống sản xuất hoặc quản lý, cobots được trang bị hệ thống kết nối:
- Giao thức: Ethernet, Modbus, hoặc OPC UA.
- Ứng dụng: Giám sát từ xa, điều khiển qua mạng, hoặc phân tích dữ liệu theo thời gian thực.
- Hệ thống làm mát (Cooling System)
Một số cobots được trang bị hệ thống làm mát để đảm bảo hoạt động ổn định khi làm việc với cường độ cao.
Cobots là sự kết hợp của nhiều thành phần tiên tiến, từ phần cứng đến phần mềm, để mang lại hiệu quả và tính linh hoạt cao trong sản xuất. Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cobot có thể làm việc an toàn và hiệu quả bên cạnh con người, mở ra nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Nguyên lý hoạt động của cobot:
Cobot hoạt động dựa trên các cảm biến và hệ thống điều khiển thông minh. Các cảm biến giúp cobot nhận biết môi trường xung quanh, trong khi hệ thống điều khiển giúp cobot điều chỉnh chuyển động của mình để tránh va chạm và thực hiện các tác vụ chính xác.
1. Lập trình:
- Cobot được lập trình để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể thông qua giao diện người dùng thân thiện.
- Các kỹ sư sẽ lập trình các điểm chuyển động, lực tác dụng và các thông số khác để robot thực hiện công việc.
2. Cảm nhận:
Cobot được trang bị nhiều loại cảm biến như:
- Cảm biến lực: Giúp robot cảm nhận lực tác dụng lên mình để điều chỉnh lực tác dụng lên vật thể.
- Cảm biến khoảng cách: Giúp robot xác định khoảng cách đến các vật thể xung quanh để tránh va chạm.
- Cảm biến thị giác: Sử dụng camera để nhận biết môi trường và các vật thể.
3. Xử lý thông tin:
- Bộ điều khiển của cobot sẽ xử lý dữ liệu thu thập được từ các cảm biến.
- Dựa trên dữ liệu này, robot sẽ đưa ra quyết định về hành động tiếp theo.
4. Điều khiển:
- Bộ điều khiển sẽ gửi tín hiệu đến các bộ phận truyền động để điều khiển các khớp của robot.
- Robot sẽ thực hiện các chuyển động theo đúng lập trình và các điều chỉnh dựa trên dữ liệu từ cảm biến.
5. Tương tác:
- Cobot có thể làm việc cùng với con người, dừng lại hoặc thay đổi hướng di chuyển khi phát hiện sự hiện diện của người.
- Tính năng này giúp đảm bảo an toàn cho người làm việc cùng robot.
Các tính năng chính của cobot
Cobot, hay robot cộng tác, được thiết kế với nhiều tính năng đặc biệt để làm việc hiệu quả và an toàn bên cạnh con người. Dưới đây là một số tính năng chính của cobot:
An toàn
- Cảm biến lực: Cobot được trang bị các cảm biến lực giúp chúng phát hiện va chạm và tự động dừng lại, đảm bảo an toàn cho người làm việc xung quanh.
- Thiết kế mềm mại: Các góc cạnh của cobot thường được bo tròn để giảm thiểu nguy cơ gây thương tích.
- Chế độ hoạt động an toàn: Khi làm việc gần người, cobot sẽ tự động chuyển sang chế độ hoạt động an toàn với tốc độ thấp và lực nhỏ.
Dễ dàng lập trình
- Giao diện trực quan: Hầu hết các cobot đều có giao diện người dùng thân thiện, cho phép người dùng lập trình các tác vụ một cách dễ dàng, thậm chí không cần kiến thức lập trình chuyên sâu.
- Ngôn ngữ lập trình đơn giản: Các ngôn ngữ lập trình được sử dụng cho cobot thường được thiết kế để dễ hiểu và sử dụng.
Linh hoạt và đa năng
- Khớp nối linh hoạt: Cho phép cobot thực hiện các chuyển động đa dạng, thích ứng với nhiều loại công việc khác nhau.
- Thiết bị đầu cuối đa dạng: Có thể thay đổi thiết bị đầu cuối để thực hiện các tác vụ khác nhau như hàn, sơn, lắp ráp, v.v.
- Dễ dàng di chuyển: Nhiều cobot có kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, dễ dàng di chuyển đến vị trí làm việc khác nhau.
Chính xác
- Cảm biến vị trí: Giúp cobot xác định vị trí của mình trong không gian với độ chính xác cao.
- Khả năng lặp lại: Cobot có thể thực hiện các tác vụ một cách chính xác và lặp lại nhiều lần.
Tương tác với con người
- Hợp tác: Cobot có thể làm việc cùng với con người để hoàn thành một nhiệm vụ, chia sẻ không gian làm việc.
- Hướng dẫn: Người dùng có thể hướng dẫn cobot thực hiện các tác vụ bằng cách nắm lấy cánh tay của cobot và di chuyển.
HIệu quả
- Tăng năng suất: Cobot giúp tăng năng suất lao động, giảm thiểu thời gian thực hiện các công việc lặp đi lặp lại.
- Cải thiện chất lượng sản phẩm: Nhờ độ chính xác cao và khả năng lặp lại, cobot giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều.
- Giảm chi phí: Cobot giúp giảm chi phí sản xuất nhờ giảm thiểu lỗi và tăng năng suất.
Ưu điểm và nhược điểm của Cobot
Cobot, hay robot cộng tác, đã và đang trở thành một công cụ hữu ích trong nhiều ngành công nghiệp. Tuy nhiên, như mọi công nghệ khác, cobot cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng.
Ưu điểm của Cobot:
- An toàn: Đây là ưu điểm nổi bật nhất của cobot. Nhờ các cảm biến và thiết kế an toàn, cobot có thể làm việc trực tiếp cùng con người mà không cần hàng rào bảo vệ, giảm thiểu nguy cơ tai nạn lao động.
- Linh hoạt: Cobot có thể dễ dàng lập trình và điều chỉnh để thực hiện các nhiệm vụ khác nhau, phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau.
- Hiệu quả: Cobot giúp tăng năng suất lao động, giảm thiểu thời gian thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, và cải thiện chất lượng sản phẩm.
- Dễ sử dụng: Giao diện người dùng thân thiện giúp người dùng dễ dàng lập trình và vận hành cobot, không yêu cầu kiến thức chuyên sâu về lập trình.
- Tiết kiệm chi phí: Cobot giúp giảm chi phí sản xuất nhờ giảm thiểu lỗi và tăng năng suất.
- Kích thước nhỏ gọn: Cobot thường có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển và lắp đặt trong không gian làm việc hạn chế.
Nhược điểm của Cobot:
- Tải trọng hạn chế: So với robot công nghiệp truyền thống, cobot thường có tải trọng hạn chế hơn.
- Tốc độ: Tốc độ hoạt động của cobot thường chậm hơn so với robot công nghiệp để đảm bảo an toàn.
- Chi phí: Mặc dù chi phí đã giảm đi nhiều so với trước đây, nhưng cobot vẫn có giá thành cao hơn so với một số loại máy móc tự động khác.
- Phạm vi làm việc: Phạm vi làm việc của cobot thường bị giới hạn bởi chiều dài cánh tay và độ linh hoạt của khớp nối.
- Yêu cầu về bảo trì: Cobot cũng cần được bảo trì định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả.
Cobot vs Robot truyền thống: So sánh chi tiết
Cobot (robot cộng tác) và robot truyền thống là hai loại robot công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong sản xuất. Mặc dù cùng phục vụ mục tiêu tự động hóa các quy trình, nhưng chúng có những đặc điểm và ứng dụng khác nhau.
Cobot (Robot cộng tác)
Đặc điểm:
- An toàn: Được thiết kế để làm việc trực tiếp cùng con người mà không cần hàng rào bảo vệ, nhờ các cảm biến và thiết kế an toàn.
- Linh hoạt: Dễ dàng lập trình và điều chỉnh để thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau.
- Dễ sử dụng: Giao diện người dùng thân thiện, không yêu cầu kiến thức chuyên sâu về lập trình.
- Kích thước nhỏ gọn: Dễ dàng di chuyển và lắp đặt trong không gian làm việc hạn chế.
Ứng dụng:
- Lắp ráp các bộ phận nhỏ
- Đóng gói sản phẩm
- Kiểm tra chất lượng
- Sơn, đánh bóng
- Hỗ trợ con người trong các công việc lặp đi lặp lại
Robot truyền thống
Đặc điểm:
- Tốc độ cao: Thực hiện các tác vụ với tốc độ nhanh và độ chính xác cao.
- Tải trọng lớn: Có thể nâng và di chuyển các vật nặng.
- Cần môi trường làm việc cố định: Thường được lắp đặt cố định trong một khu vực và cần hàng rào bảo vệ để đảm bảo an toàn.
Ứng dụng:
- Hàn, cắt
- Sơn phun
- Vận chuyển hàng hóa nặng
- Các công việc đòi hỏi độ chính xác cao và tốc độ nhanh
Việc lựa chọn giữa cobot và robot truyền thống phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Trong nhiều trường hợp, việc kết hợp cả hai loại robot có thể mang lại hiệu quả cao nhất.
NẾU DOANH NGHIỆP CẦN… | …MỘT ROBOT CÔNG NGHIỆP TRUYỀN THỐNG | …MỘT ROBOT CỘNG TÁC (“cobot”) |
Khả năng tái triển khai robot dễ dàng để thực hiện các quy trình/nhiệm vụ khác nhau | X | |
Khả năng tự lập trình và lắp đặt robot | X | |
Sản xuất khối lượng lớn với tốc độ cao (trên 1m/s) | X | |
Trọng tải trên 16 kg (32 lbs) | X | |
Bán kính tầm với trên 1300mm (51,2 ins) | X | |
Không thay đổi nhiều trong bố trí quy trình sản xuất hiện có | X | |
Nhân lực điều khiển robot để hoàn thành công việc | X | |
Lựa chọn tích hợp với các loại máy móc và robot khác | X | X |
Chi phí ban đầu thấp và thời gian thu hồi vốn dưới một năm | X | |
Khả năng vận hành các quy trình cần rất ít hoặc không cần thao tác từ con người | X | X |
Tính năng tự động hóa các quy trình và sản phẩm không thay đổi theo thời gian | X | X |
Tháo gỡ và lắp đặt nhanh chóng | X |
Các ứng dụng của cobot:
Video The Benefits of Coordinated Motion in Cobot Welding
Cobot (robot cộng tác) đang ngày càng trở nên phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp. Với khả năng làm việc cùng con người một cách an toàn và hiệu quả, cobot đã mở ra nhiều ứng dụng mới, từ sản xuất đến dịch vụ.
Tự động hóa:
- Xếp hàng lên pallet.
- Nhặt và đặt (Pick and place)
- Sơn bề mặt sản phẩm.
- Mài nhẵn bề mặt.
- Hàn các mối nối.
- Khoan lỗ.
- Hàn laser
- Vận chuyển và xử lý các loại vật liệu
- Vận hành các loại máy công cụ.
Một số ứng dụng của cobot trong sản xuất
Công nghệ:
- Thị giác máy tính: Nhận dạng và phân tích hình ảnh.
- End-of-arm tooling (EOAT): Các công cụ cuối cánh tay để thực hiện các tác vụ khác nhau.
Các ngành khác:
- Ngành y tế: Hỗ trợ phẫu thuật, phục hồi chức năng, phân phối thuốc.
- Kho hàng: Xếp dỡ hàng hóa, kiểm kê, đóng gói.
- Nông nghiệp: Thu hoạch, trồng trọt, phân phối phân bón.
- Xây dựng: Vận chuyển vật liệu, hỗ trợ công việc xây dựng.
- Ô tô: Lắp ráp, sơn, hàn, kiểm tra chất lượng.
- Logistics và chuỗi cung ứng: Xử lý đơn hàng, đóng gói, vận chuyển.
Hướng dẫn chi tiết cách chọn Cobot phù hợp cho doanh nghiệp của bạn
Việc lựa chọn một cobot phù hợp là quyết định quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất của doanh nghiệp. Dưới đây là những yếu tố cần cân nhắc kỹ lưỡng để đưa ra lựa chọn tối ưu:
- Xác định nhu cầu và yêu cầu cụ thể:
- Các tác vụ cần thực hiện: Cobot sẽ làm gì? Lắp ráp, sơn, hàn, hay các công việc khác?
- Môi trường làm việc: Môi trường làm việc có sạch sẽ, bụi bẩn hay có hóa chất?
- Độ chính xác yêu cầu: Cần độ chính xác đến đâu?
- Tốc độ sản xuất: Cần đạt được tốc độ sản xuất bao nhiêu?
- Khả năng tải trọng: Cobot cần nâng vật nặng bao nhiêu?
- Phạm vi làm việc: Cobot cần hoạt động trong không gian bao lớn?
- So sánh các yếu tố kỹ thuật:
- Khả năng tải trọng: Chọn cobot có khả năng tải trọng phù hợp với các tác vụ cần thực hiện.
- Độ chính xác: Chọn cobot có độ chính xác phù hợp với yêu cầu của ứng dụng.
- Tốc độ: Chọn cobot có tốc độ phù hợp với yêu cầu sản xuất.
- Số trục: Số trục càng nhiều, cobot càng linh hoạt.
- Phạm vi làm việc: Kiểm tra xem phạm vi làm việc của cobot có đáp ứng được yêu cầu không.
- Đánh giá tính dễ sử dụng:
- Giao diện lập trình: Giao diện có thân thiện với người dùng không?
- Thời gian cài đặt: Thời gian cài đặt và lập trình có nhanh không?
- Khả năng tích hợp: Có thể tích hợp với các thiết bị khác trong nhà máy không?
- Xét về chi phí:
- Giá thành ban đầu: Bao gồm chi phí mua sắm, vận chuyển, lắp đặt.
- Chi phí vận hành: Bao gồm chi phí điện năng, bảo trì, sửa chữa.
- Chi phí nhân công: Giảm được bao nhiêu chi phí nhân công?
- Nhà cung cấp và dịch vụ hỗ trợ:
- Uy tín của nhà cung cấp: Nhà cung cấp có uy tín trên thị trường không?
- Dịch vụ bảo hành, bảo trì: Nhà cung cấp có cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo trì tốt không?
- Hỗ trợ kỹ thuật: Nhà cung cấp có hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và hiệu quả không?
Servo Dynamics là nhà phân phối ủy quyền của Universal Robots tại Việt Nam, cung cấp các giải pháp cobot chất lượng cao. Với hơn 17+ năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, giúp tối ưu hóa hiệu suất và nâng cao hiệu quả sản xuất cho doanh nghiệp.
Các thương hiệu cobot nổi bật
Universal Robots (UR)
Universal Robots là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực robot cộng tác. Các dòng sản phẩm của UR được biết đến với tính linh hoạt, dễ lập trình và khả năng tích hợp cao. Các cobot của UR có tải trọng từ 3 đến 16 kg và được sử dụng trong nhiều ứng dụng như nhặt và đặt, hàn, lắp ráp, và kiểm tra chất lượng.
Xem thêm: Các sản phẩm của Universal Robots (UR) |
ABB
ABB là một tập đoàn công nghệ toàn cầu nổi bật trong lĩnh vực tự động hóa và robot công nghiệp. Các sản phẩm cobot của ABB như dòng YuMi nổi bật với khả năng hợp tác an toàn với con người trong các dây chuyền sản xuất tinh vi.
OnRobot
OnRobot là một trong những thương hiệu hàng đầu chuyên cung cấp các công cụ và phụ kiện cho cobots (robot cộng tác). OnRobot nổi bật với các giải pháp sáng tạo, giúp tăng cường khả năng và hiệu suất của cobot, đặc biệt là trong các ứng dụng như nhặt và đặt, hàn, sơn, và các công việc mài.
FANUC
FANUC là một thương hiệu nổi tiếng trong ngành tự động hóa công nghiệp, chuyên cung cấp các giải pháp robot cho sản xuất. Các cobot của FANUC giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo tính chính xác cao trong các công việc phức tạp.
KUKA
KUKA là một thương hiệu robot hàng đầu của Đức, chuyên cung cấp các giải pháp cobot cho các ngành công nghiệp khác nhau. Các robot cộng tác của KUKA nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và khả năng làm việc trong môi trường khắt khe.
Doosan Robotics
Doosan Robotics cung cấp các giải pháp cobot với tính năng vượt trội và dễ sử dụng. Các cobot của Doosan thường được sử dụng trong các công việc như nhặt và đặt, đóng gói, và các ứng dụng liên quan đến sản xuất.
Servo Dynamics – Nhà phân phối ủy quyền của Universal Robots tại Việt Nam
Servo Dynamics là một trong những cái tên uy tín hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực phân phối và tích hợp các giải pháp robot cộng tác (cobot). Với vai trò là nhà phân phối ủy quyền của Universal Robots tại Việt Nam, Servo Dynamics cam kết mang đến các giải pháp tự động hóa tiên tiến, giúp các doanh nghiệp cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm
Tại sao nên chọn Servo Dynamics?
- Chuyên môn cao: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của Servo Dynamics có khả năng tư vấn, thiết kế và triển khai các giải pháp cobot tối ưu cho từng khách hàng, đáp ứng mọi yêu cầu cụ thể của từng ngành nghề và quy trình sản xuất.
- Sản phẩm chính hãng: Servo Dynamics cam kết cung cấp các sản phẩm cobot chính hãng của Universal Robots, đảm bảo chất lượng và hiệu suất hoạt động cao.
- Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp: Khách hàng sẽ được hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, chu đáo trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.
- Giải pháp toàn diện: Ngoài việc cung cấp cobot, Servo Dynamics còn cung cấp các giải pháp tích hợp, bao gồm thiết bị ngoại vi, phần mềm và dịch vụ bảo trì, giúp khách hàng tối ưu hóa quy trình sản xuất.