Tính năng sản phẩm
- Nhỏ gọn hơn 30% so với mẫu EWH trước đó, giúp lắp đặt tiết kiệm không gian.
- Khả năng chống rung cải thiện đạt mức 4.5G.
- Phát âm thanh lên tới 110 dB ở khoảng cách 1 mét, mặc dù kích thước giảm.
- Hỗ trợ cả hai tùy chọn Kết nối cáp và Kết nối terminal block.
- Trang bị 4 chế độ phát lại, có thể chọn thông qua cấu hình tín hiệu đầu vào:
- Tương thích với cả đầu vào điều khiển transistor PNP và NPN.
- Tuân thủ RoHS theo các chỉ thị môi trường của Châu Âu.
- Vỏ IP65 chống bụi và nước (tham khảo hướng dẫn để biết chi tiết).
- Thông điệp được lưu và quản lý qua thẻ SD, cho phép cập nhật trực tiếp tại chỗ.
- UL Listed đảm bảo an toàn (được chứng nhận bởi Underwriters Laboratories).
- Dấu CE áp dụng cho các mẫu chạy bằng DC.
Chế độ phát lại
- Bình thường
- Ưu tiên đầu vào
- Giữ
- Theo bộ nhớ
Chế độ lệnh
- Giảm âm
- Nhà máy
- Phát công cộng
- Bit/Nhị phân
- MP3 Bật/Tắt
- Phát cưỡng bức
- Chọn nhóm
Gán đầu vào terminal
- Phát lại
- Dừng
- Xóa
- Giảm âm
Video
Thông số kỹ thuật
| Điện áp định mức | – 12–24 V DC – 12–48 V DC – 100–240 V AC |
|---|---|
| Đầu ra âm thanh | – 63 tông âm có thể chọn |
| Phương pháp lắp đặt | – Lắp bằng giá đỡ (đã bao gồm) |
| Màu thân | – Xám nhạt |
| Mức áp suất âm thanh | – Lên tới 110 dB tại 1 m |
| Lưu trữ âm thanh | – Lên tới 63 âm thanh (tham khảo thông số) – 4 chế độ phát lại có thể chọn |
| Chọn kênh | – Chế độ Bit: 8 kênh đầu vào – Chế độ Nhị phân: 63 kênh đầu vào |
| Chứng nhận | – UL 464 – CSA C22.2 No. 205-M1983 – FCC Phần 15 Subpart B Lớp A – CE (mẫu DC) – Tuân thủ RoHS |
| Cấp bảo vệ | – IP65 |
| Chức năng chính | – Giảm âm – Phát file MP3 (dựa trên thẻ SD) – Giao diện terminal block hoặc cáp – Hỗ trợ đầu vào PNP/NPN – Sử dụng codec âm thanh MPEG Layer-3 được cấp phép từ Fraunhofer IIS và Thomson |
| Ghi chú | – Khả năng chịu rung: 4.5G |
English
