Thông tin sản phẩm
Cảm biến CTX là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng không khí và khí đốt, đòi hỏi độ bền và độ chính xác cao.
Hiệu suất đáng tin cậy, thiết kế nhỏ gọn:
Cảm biến áp suất thép không gỉ với cảm biến đo bằng gốm sứ, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng khí nén và khí nói chung, mang đến độ bền và hiệu suất vượt trội.
Đặc điểm nổi bật:
- Đo lường linh hoạt: Đo cả áp suất tương đối và áp suất chân không, trong phạm vi rộng từ -1 đến 200 bar.
- Độ bền cao: Cảm biến đo bằng gốm sứ, chống chịu va đập và mài mòn, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Thiết kế nhỏ gọn: Tiết kiệm không gian lắp đặt, dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Mô tả |
| Loại áp suất | Tương đối (áp kế) |
| Phạm vi bù nhiệt độ | -10 … 55 °C |
| Độ ổn định dài hạn | ≤ 0.3 % FSR/năm |
| Sai số đo tối đa | ± 2.5 % FSR (bao gồm sai số điểm zero và dải đo, độ phi tuyến, độ trễ và độ không lặp lại – EN 61298-2) |
| Dải đo tối đa | 200 bar |
| Phạm vi đo | -1 … 200 bar |
| Sai số đo tiêu chuẩn (BFSL) | ± 0.5 % FSR (bao gồm độ phi tuyến, độ trễ và độ không lặp lại theo BFSL) |
| Dải đo tối thiểu | 1.0 bar |
| Thời gian đáp ứng (10 … 90 %) | ≤ 5 ms |
| Hệ số nhiệt độ |
|
| Điều kiện quy trình | Nhiệt độ: -40 … 100 °C |
| Vật liệu tiếp xúc |
|
| Điều kiện môi trường |
|
| Tín hiệu đầu ra |
|
| Đặc tính đầu ra |
|
| Vỏ |
|
| Kết nối điện |
|
| Nguồn điện | Phạm vi: 11 … 30 V DC (với tín hiệu 1 … 5 V/4 … 20 mA), 15 … 30 V DC (với tín hiệu 0 … 10 V), 5 V DC tỉ lệ (với tín hiệu 0.5 … 4.5 V) |
| Tiêu chuẩn & Chứng nhận | EMC: EN 61000-6-2, EN 61000-6-3, EN 61326-1 |
English

Đánh giá và bình luận
Chưa có đánh giá nào.