- Chỉ hỗ trợ kiểu lắp âm tường.
- Có thể phát âm thanh lớn lên tới 95 dB (tại 1 m) mặc dù kích thước nhỏ gọn.
- Điều chỉnh âm lượng ở mặt trước giúp dễ dàng điều chỉnh mức âm thanh.
- Sử dụng thẻ SD cho phép thay đổi thông điệp mà không cần tháo thiết bị.
- Thân thiện với môi trường vì thiết bị tuân thủ Chỉ thị RoHS của EU.
- Có nhiều chế độ phát lại cho các ứng dụng khác nhau.
- Bao gồm đầu vào nhị phân để chọn tối đa 31 thông điệp.
- Hỗ trợ chọn đầu vào sử dụng transistor NPN open-collector.
- Thiết bị tuân thủ các Chỉ thị của EU và có dấu CE (chỉ BKV-31JF).
- Có hai màu vỏ để chọn phù hợp nhất với việc lắp đặt.
- Cấp bảo vệ: IP54 (chỉ mặt trước khi lắp chìm).
Thông số kỹ thuật
| Kích thước | – 120mm x 120mm x 62.8mm |
|---|---|
| Điện áp định mức | – DC12/24V – AC100V – AC220V |
| Cách lắp đặt | – Lắp bảng điều khiển – Chỉ góc lắp dọc – Trong nhà: Đứng, ngửa, ngang – Ngoài trời: Chỉ đứng |
| Màu thân | – Xám đậm – Xám nhạt |
| Âm lượng | – Tối đa 95dB tại 1 mét – Điều chỉnh âm lượng dễ dàng |
| Lưu trữ âm thanh | – Thời gian ghi xấp xỉ: 63 giây (Tốc độ bit=64k/s) |
| Chọn kênh | – Chế độ Bit: Chọn từ 1 đến 5 kênh qua đầu vào tín hiệu – Chế độ Nhị phân: Chọn từ 1 đến 31 kênh qua đầu vào tín hiệu |
| Tiêu chuẩn tuân thủ | – CE (chỉ BKV-31JF) – RoHS – Công nghệ mã hóa âm thanh MPEG Layer-3 được cấp phép từ Fraunhofer IIS và Thomson Licensing |
| Cấp bảo vệ | – IP54 (chỉ khi đứng) |
| Chức năng | – Đầu vào tức thời: Phát một lần thông điệp – Đầu vào liên tục: Lặp lại thông điệp cho đến khi đầu vào mở |
| Ghi chú | – Đóng tiếp điểm khô như công tắc hoặc tiếp điểm relay – Transistor open-collector (chỉ NPN) |
| Tùy chọn | – Playlist Editor 2 (Phiên bản phần mềm miễn phí) – SDV-2GP: Thẻ SD (dùng để chuyển và lưu file MP3) |
English
