Thông tin sản phẩm
RLX2-IHNF – Điểm phát sóng công nghiệp nhanh 802.11abgn của ProSoft Technology, mang đến giải pháp không dây an toàn và hiệu quả cho nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa sàn nhà máy.
- Hệ thống SCADA.
- Hệ thống điều khiển quy trình.
- Cơ sở hạ tầng Wi-Fi cho nhân viên di động.
Kết nối tốc độ cao, hiệu suất vượt trội:
Hoạt động ở băng tần 2,4 hoặc 5 GHz (bao gồm các kênh DFS), RLX2-IHNF phù hợp cho cả ứng dụng trong nhà và ngoài trời. Công nghệ 802.11n cho tốc độ dữ liệu lên đến 300 Mbps, đảm bảo hiệu suất truyền thông mạnh mẽ và ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Liên kết MIMO & Channel 802.11n hỗ trợ các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao như Ethernet I/O và video độ phân giải cao.
Linh hoạt và dễ dàng quản lý:
RLX2-IHNF hỗ trợ chế độ Access Point, Repeater và Client, giúp bạn dễ dàng triển khai và tùy chỉnh mạng không dây theo nhu cầu. Phần mềm IH Browser đi kèm cho phép giám sát cấu trúc mạng, gán địa chỉ IP, theo dõi chẩn đoán mạng và cập nhật chương trình cơ sở.
Bảo mật tối ưu, an tâm tuyệt đối:
RLX2-IHNF được trang bị nhiều tính năng bảo mật tiên tiến, bao gồm:
- Mã hóa 802.11i, WPA-2 Personal/Enterprise: Sử dụng mã hóa AES 128-bit, đảm bảo mạng an toàn.
- Bảo mật RADIUS: Xác thực và mã hóa tiên tiến.
- Mạng cục bộ ảo (VLAN): Phân đoạn mạng an toàn.
Tính năng vượt trội, nâng cao hiệu quả:
- Chẩn đoán từ xa: PLC/PAC dựa trên EtherNet/IP™ hoặc Modbus® có thể đọc thông tin chẩn đoán từ RLX2-IHNF, giúp giảm thời gian chết khi khắc phục sự cố mạng.
- Dịch địa chỉ mạng (NAT): Cho phép triển khai máy móc mà không cần thay đổi địa chỉ IP.
- Chất lượng dịch vụ (QoS): Ưu tiên dữ liệu cho thiết bị điều khiển I/O, video…
- Chuyển vùng siêu nhanh (dưới 10ms): Duy trì kết nối liền mạch, tốc độ cao cho thiết bị di động.
- Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE): Giảm chi phí cáp.
- Phục hồi sau thảm họa: Lưu trữ cấu hình trên thẻ nhớ microSD để thay thế nhanh chóng.
Tóm lại, RLX2-IHNF là giải pháp lý tưởng cho kết nối không dây công nghiệp, mang đến hiệu suất cao, tính linh hoạt, bảo mật tối ưu và dễ dàng quản lý.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Radio
Thông số | Tần số | Kênh | |
Dải tần (Khác nhau tùy quốc gia) |
|
1 đến 11
1 đến 13 |
|
*Kênh DFS phát hiện RADAR |
36 đến 48
52 đến 64* 52 đến 116* 132 đến 140* 149 đến 165 |
||
Chuẩn không dây |
|
||
Công suất phát (Có thể lập trình)
*Tuân theo giới hạn quy định khu vực |
*Công suất tối đa trong model NTRA là 20 dBm ở cả 2.4 GHz và 5 GHz |
||
Ảnh hưởng của ăng-ten:
|
|||
Tốc độ dữ liệu kênh 802.11n | MCS0 đến MCS15
1 Kênh hoặc 2 Kênh với 1 Luồng hoặc 2 Luồng |
||
1 Kênh | 2 Kênh | Tốc độ | |
6.5 Mbps | 13.5 Mbps | MCS0 | |
65 Mbps | 150 Mbps | MCS7 | |
13 Mbps | 27 Mbps | MCS8 | |
130 Mbps | 300 Mbps | MCS15 | |
802.11b | 11, 5.5, 2, 1 Mbps | ||
802.11a/g | 54, 48, 36, 24, 18, 12, 11, 9, 6, 5.5, 2, 1 Mbps | ||
Độ nhạy thu (Thông thường) |
|
||
Bảo mật |
|
||
Tính năng mạng | NAT, VLAN, QoS, IGMP Snooping |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.