HỆ THỐNG BÁO CHÁY THƯỜNG LÀ GÌ? CẤU TẠO, NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG & HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN 

HE-THONG-BAO-CHAY-THUONG-LA-GI

Đâu là xương sống của an toàn cháy nổ tại vô số cơ sở quy mô nhỏ, đơn giản? Đó chính là Hệ thống báo cháy thường (Conventional Fire Alarm System). Công nghệ đã được kiểm chứng này mang đến một phương pháp đơn giản, đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí để phát hiện đám cháy và cảnh báo người ở.

Hệ thống báo cháy thường là gì?

Định nghĩa hệ thống báo cháy thường

Hệ thống báo cháy thường là kiến trúc phát hiện cháy truyền thống, phân chia toàn bộ khu vực cần bảo vệ thành các vùng (zones) lớn, riêng biệt.

Hãy hình dung nó như một mạng lưới giám sát khu phố: Tất cả các thiết bị phát hiện (đầu báo khói, đầu báo nhiệt, nút nhấn khẩn cấp) trong một vùng cụ thể được nối dây song song với nhau trên cùng một mạch và kết nối trở lại Bảng điều khiển Báo cháy (FACP).

Khi có sự cố (khói hoặc nhiệt độ tăng), thiết bị đó sẽ kích hoạt mạch, khiến bảng điều khiển hiển thị cảnh báo tại số vùng tương ứng.

Ưu điểm – Hạn chế của hệ thống báo cháy thường

Việc lựa chọn một hệ thống phòng cháy chữa cháy đòi hỏi phải cân nhắc ưu điểm so với nhược điểm:

Đặc điểm Ưu điểm Hạn chế
Chi phí Thân thiện với Ngân sách (Thiết bị và bảng điều khiển rẻ hơn đáng kể so với hệ thống địa chỉ). Mật độ dây dẫn cao hơn (Mỗi vùng yêu cầu mạch riêng, có thể phức tạp khi có nhiều vùng).
Lắp đặt & Bảo trì Đơn giản & Dễ dàng lắp đặt trong các sơ đồ mặt bằng cơ bản. Thông tin vị trí mơ hồ (Chỉ chỉ ra vùng, không phải thiết bị chính xác, làm chậm thời gian phản ứng).
Độ tin cậy Độ tin cậy đã được chứng minh (Tiêu chuẩn công nghiệp trong nhiều thập kỷ). Khắc phục sự cố tốn thời gian (Phải kiểm tra thủ công từng thiết bị trong vùng để xác định lỗi).

Cấu tạo và thành phần của hệ thống báo cháy thường

Một hệ thống báo cháy thường cơ bản bao gồm 5 thành phần chính sau:

Thiết bị Chức năng chính
1. Tủ Trung tâm Báo cháy (FACP) Bộ não của hệ thống. Tiếp nhận, xử lý tín hiệu từ các đầu báo và phát lệnh báo động.
2. Đầu báo cháy các loại Thiết bị cảm biến (khói, nhiệt, lửa) có nhiệm vụ phát hiện sự cố cháy ban đầu.
3. Nút nhấn khẩn cấp (Manual Call Point) Thiết bị dùng để báo động thủ công khi người phát hiện cháy.
4. Thiết bị cảnh báo Còi báo động (Sounder) và Đèn chớp (Strobe) để phát tín hiệu âm thanh và ánh sáng cảnh báo.
5. Dây tín hiệu và Dây nguồn Kết nối các thiết bị với tủ trung tâm và cung cấp nguồn điện hoạt động.

Sơ đồ mô hình lắp đặt hệ thống báo cháy thường cơ bản

Hệ thống báo cháy thường sử dụng sơ đồ dây dẫn hình tia (radial wiring):

  • Tủ Trung tâm (FACP): Là điểm trung tâm.
  • Mạch Vùng (Initiating Device Circuit – IDC): Mỗi vùng được kết nối với tủ trung tâm bằng một mạch dây dẫn riêng biệt. Các đầu báo và nút nhấn trong cùng một vùng được mắc song song và nối về mạch này.
  • Điện trở cuối đường dây (End-of-Line Resistor – EOL): Bắt buộc phải lắp ở cuối mỗi mạch IDC để tủ trung tâm có thể giám sát trạng thái mạch (bình thường, báo động, lỗi đứt dây).

Ứng dụng của hệ thống báo cháy thường

Do đặc tính đơn giản và khả năng xác định vị trí theo vùng, hệ thống báo cháy thường phù hợp hoàn hảo với các cơ sở có bố cục đơn giản, diện tích nhỏ hoặc trung bình, nơi có thể dễ dàng kiểm tra bằng mắt thường.

  • Nhà dân/Biệt thự lớn: Đảm bảo an toàn cơ bản với chi phí tối ưu.
  • Văn phòng nhỏ & Công ty khởi nghiệp: Chi phí ban đầu thấp, giải pháp an toàn tiết kiệm ngân sách.
  • Cửa hàng Bán lẻ/Nhà thuốc: Không gian nhỏ gọn, tầm nhìn rõ ràng.
  • Xưởng và Kho nhỏ/Phòng máy chủ nhỏ: Bố cục mở giúp dễ dàng xác định nguồn báo động.

Nguyên lý hoạt động của hệ thống báo cháy thường

Cốt lõi của hệ thống nằm ở cấu trúc phân vùng và khả năng thay đổi trạng thái mạch điện.

Quy trình hoạt động diễn ra theo 3 giai đoạn chính:

Giai đoạn 1: Giám sát (Normal State)

  • Tủ trung tâm (FACP) liên tục cung cấp một dòng điện nhỏ (dòng điện giám sát) qua các mạch IDC.
  • Dòng điện này được đo tại điện trở cuối đường dây (EOLR), xác nhận rằng mạch đang nguyên vẹn và không có lỗi (ví dụ: đứt dây hoặc ngắn mạch).

Giai đoạn 2: Phát hiện và Báo động (Alarm State)

  • Khi có sự cố (khói vào đầu báo hoặc nút nhấn được kích hoạt), trở kháng của thiết bị đó thay đổi đột ngột (hoặc chuyển sang trạng thái ngắn mạch).
  • Điều này làm tăng dòng điện chạy trong mạch IDC của vùng đó lên mức Báo động (Alarm Current).
  • Tủ trung tâm phát hiện sự gia tăng dòng điện này, xác định đó là sự kiện báo cháy.

Giai đoạn 3: Phản ứng (Response)

  • FACP ngay lập tức hiển thị số vùng đang xảy ra sự cố trên màn hình.
  • FACP kích hoạt mạch Còi/Đèn chớp (Notification Appliance Circuit – NAC) riêng biệt, khiến còi báo động toàn bộ cơ sở.
  • FACP kích hoạt các tiếp điểm rơ-le (Relay) để điều khiển các thiết bị ngoại vi như ngắt thang máy, đóng/mở cửa thoát hiểm, hoặc truyền tín hiệu đến trung tâm cứu hỏa.

Sơ đồ nguyên lý minh họa

Trong sơ đồ nguyên lý (Block Diagram) của hệ thống báo cháy thường:

  1. Mạch IDC của Zone 1 đi từ FACP, qua tất cả các đầu báo trong Zone 1, và kết thúc bằng EOLR.
  2. Mạch IDC của Zone 2 (hoặc N) tương tự, độc lập với Zone 1.
  3. Mạch NAC đi từ FACP, qua còi và đèn chớp, và cũng kết thúc bằng EOLR.

Tất cả các mạch phát hiện đều là mạch độc lập, đi dây hình tia về tủ trung tâm.

So sánh hệ thống báo cháy thường và hệ thống báo cháy địa chỉ

Quyết định giữa hai hệ thống là rất quan trọng, dựa trên quy mô, độ phức tạp và ưu tiên an toàn của công trình.

Nguyên lý hoạt động của hệ thống địa chỉ

Hệ thống báo cháy Địa chỉ (Addressable Fire Alarm System) sử dụng một giao thức truyền thông kỹ thuật số.

  • Các thiết bị được kết nối trên một mạch dây dẫn dạng vòng lặp (loop wiring).
  • Mỗi thiết bị (đầu báo, nút nhấn) đều có một địa chỉ ID riêng biệt (ví dụ: Địa chỉ 10, 11, 12…).
  • Tủ trung tâm liên tục giao tiếp với từng thiết bị. Khi có báo động, tủ trung tâm biết chính xác thiết bị nàovị trí cụ thể của thiết bị đó (ví dụ: “Đầu báo khói tại Phòng Server, Tầng 3”).

So sánh ưu nhược điểm giữa hệ thống báo cháy thường và hệ thống báo cháy địa chỉ

Tính năng Hệ thống báo cháy thường Hệ thống báo cháy địa chỉ
Độ chính xác phát hiện Chỉ xác định báo động theo vùng (Zone). Xác định báo động theo thiết bị riêng lẻ và vị trí chính xác.
Hệ thống dây dẫn Yêu cầu dây dẫn riêng biệt cho từng vùng (Radial Wiring). Sử dụng dây dẫn vòng lặp (Loop Wiring), tiết kiệm cáp hơn.
Chi phí ban đầu Thấp hơn đối với lắp đặt quy mô nhỏ. Cao hơn do công nghệ tiên tiến và cần lập trình.
Bảo trì & Khắc phục lỗi Yêu cầu kiểm tra lỗi thủ công, tốn thời gian. Khả năng tự chẩn đoán lỗi (ví dụ: Đầu báo bị bẩn) và báo cáo vị trí, giúp bảo trì nhanh hơn.
Khả năng mở rộng Thêm vùng đòi hỏi đi dây lại đáng kể. Dễ dàng thêm hoặc lập trình lại thiết bị mà không cần thay đổi lớn về cơ sở hạ tầng.

Lựa chọn hệ thống báo cháy phù hợp dựa vào quy mô công trình

  • Chọn Báo Cháy Thường:
    • Công trình nhỏ, ngân sách eo hẹp (như cửa hàng, văn phòng 1-2 tầng).
    • Bố cục đơn giản, dễ dàng quan sát và tiếp cận.
    • Số lượng vùng (Zone) ít.
  • Chọn Báo Cháy Địa Chỉ:
    • Công trình lớn, phức tạp (như tòa nhà cao tầng, bệnh viện, khách sạn, trung tâm thương mại).
    • Yêu cầu thời gian phản ứng nhanh và xác định vị trí cháy chính xác để sơ tán và chữa cháy hiệu quả.
    • Yêu cầu tích hợp với các hệ thống quản lý tòa nhà (BMS).

Các lỗi thường gặp trong hệ thống báo cháy

Các lỗi (Trouble Signals) trong hệ thống báo cháy thường tuy đơn giản nhưng cần được khắc phục nhanh chóng để đảm bảo hệ thống hoạt động.

Lỗi phổ biến Mô tả và Nguyên nhân Cách khắc phục và Bảo trì
Lỗi Mạch hở (Open Circuit) Tín hiệu Trouble do dây tín hiệu (IDC hoặc NAC) bị đứt, hoặc đầu báo/thiết bị bị tháo ra. Kiểm tra tính toàn vẹn của mạch dây, đặc biệt tại các điểm nối và điện trở cuối đường dây (EOLR).
Lỗi Đầu báo bị bẩn Đầu báo khói tích tụ bụi bẩn quá mức, làm giảm độ nhạy hoặc gây báo động giả. Bảo trì định kỳ bằng cách vệ sinh, hút bụi đầu báo bằng khí nén chuyên dụng.
Lỗi Ắc quy yếu Nguồn điện phụ (ắc quy) bị chai, hỏng, hoặc điện áp giảm dưới mức quy định. Kiểm tra tuổi thọ ắc quy (thường 2-3 năm), thay thế ắc quy mới. Đảm bảo nguồn điện lưới ổn định.
Lỗi Chạm đất (Earth Fault) Dây tín hiệu hoặc dây nguồn bị chạm vào vỏ kim loại hoặc kết cấu đất của tòa nhà. Kiểm tra và cô lập vị trí chạm đất bằng các thiết bị đo chuyên dụng.
Lỗi Tủ trung tâm Thường là lỗi phần cứng hoặc cháy cầu chì. Liên hệ đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp để kiểm tra, sửa chữa hoặc thay thế linh kiện tủ.

Việc bảo trì định kỳ không chỉ giúp hệ thống hoạt động ổn định mà còn là yêu cầu bắt buộc để tuân thủ các quy định về Phòng cháy Chữa cháy (PCCC) hiện hành. Hệ thống báo cháy phải được kiểm tra và nghiệm thu theo đúng quy chuẩn Việt Nam.

Ứng dụng của hệ thống báo cháy thường trong thực tế

Hệ thống báo cháy thường là giải pháp tối ưu cho:

  • Dự án Dân dụng: Các khu nhà ở riêng lẻ, nhà trọ, nhà phố có diện tích sàn dưới 500m² và cấu trúc đơn giản.
  • Dự án Công nghiệp & Thương mại:
    • Các tầng hầm để xe quy mô nhỏ.
    • Nhà xưởng sản xuất quy mô nhỏ, ít khu vực dễ cháy nổ.
    • Trường mầm non, phòng khám, các cửa hàng bán lẻ nhỏ trong khu vực đơn giản.

Các thương hiệu hệ thống báo cháy thường uy tín

Việc lựa chọn thiết bị chất lượng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới là yếu tố then chốt đảm bảo độ tin cậy của hệ thống. Các thương hiệu nổi bật trên thị trường Việt Nam bao gồm:

  1. Mircom (Canada): Tập đoàn an toàn sinh mạng hàng đầu thế giới, nổi bật với các sản phẩm báo cháy thường và địa chỉ tiên tiến, tích hợp nhiều tính năng linh hoạt.
  2. Notifier – Honeywell (Mỹ): Thương hiệu cao cấp, cung cấp các giải pháp an toàn toàn diện, từ báo cháy thường đến các hệ thống tích hợp lớn.
  3. Hochiki (Nhật Bản): Nổi tiếng với độ bền và độ tin cậy cao, là lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình tại Việt Nam.
  4. Unipos (Châu Âu): Cung cấp các giải pháp báo cháy với công nghệ hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt của EU.

mircom-fa-1000-he-thong-bao-chay-thuong

Hệ thống báo cháy thường Mircom

Không phải tất cả các hệ thống báo cháy thường đều giống nhau. Mircom FA-1000 Series là ví dụ điển hình về việc ứng dụng vi xử lý hiện đại để nâng cao hiệu suất của hệ thống thường.

Mircom FA-1000 Series cung cấp các tính năng mạnh mẽ nhằm tối đa hóa tính linh hoạt và dễ vận hành, vượt xa phạm vi phân vùng cơ bản:

  • Tính linh hoạt & Tùy chỉnh: Bảng điều khiển có thể được cấu hình hoàn toàn cho các chế độ hoạt động một giai đoạn (Single-stage) hoặc hai giai đoạn (Two-stage) một cách đơn giản qua các công tắc DIP.
  • Dung lượng Mô-đun: Hệ thống được thiết kế mô-đun, dễ dàng mở rộng bằng cách lắp đặt các mô-đun bổ sung cho nhiều mạch khởi tạo (vùng) hoặc mạch chỉ thị (còi/đèn chớp) hơn.
  • Dễ dàng Bảo trì: Bao gồm chức năng Kiểm tra một người (One Man Walk Test) giúp đơn giản hóa và tăng tốc độ bảo trì định kỳ.

FA-1000 Series chứng minh rằng một hệ thống báo cháy thường vẫn có thể là một giải pháp rất đáng tin cậy và linh hoạt, đặc biệt đối với các công trình ưu tiên tính hiệu quả chi phí và khả năng tùy chỉnh.

Nhà phân phối hệ thống báo cháy thường Mircom tại Việt Nam – Servo Dynamics

Việc lựa chọn hệ thống (Thường hay Địa chỉ) cần sự tư vấn kỹ lưỡng. Tuy nhiên, bất kể lựa chọn là gì, chất lượng thiết bịdịch vụ hỗ trợ luôn là yếu tố quan trọng nhất.

Để đảm bảo hệ thống báo cháy của bạn đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất và hoạt động đáng tin cậy, điều cần thiết là chọn các sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín toàn cầu như Mircom.

Servo Dynamics Engineering tự hào là Nhà phân phối Chính thức được Ủy quyền các thiết bị báo cháy và an toàn sinh mạng của Mircom tại Việt Nam.

Chúng tôi cung cấp đầy đủ các dòng sản phẩm, bao gồm các Bảng điều khiển báo cháy thường FA-1000 Series tiên tiến. Khi hợp tác với chúng tôi, bạn sẽ được hưởng lợi từ:

  • Sản phẩm Chính hãng: Đảm bảo chất lượng, độ tin cậy và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
  • Hỗ trợ Kỹ thuật Chuyên môn: Đội ngũ chuyên gia sẵn sàng tư vấn, lắp đặt và bảo trì hệ thống cho dự án của bạn.
  • Giá trị Đầu tư Tối ưu: Giúp bạn triển khai Hệ thống báo cháy thường hiệu quả về chi phí mà không làm giảm đi sự an toàn.

Liên hệ với Servo Dynamics Engineering ngay hôm nay để được tư vấn về giải pháp Hệ thống báo cháy thường phù hợp nhất cho cơ sở của bạn!