Cáp Bọc Thép Là Gì? Cấu Tạo, Phân Loại & Ứng Dụng Chi Tiết

Cap-boc-thep-la-gi

Bạn có bao giờ tự hỏi loại cáp nào đủ bền để chịu được mọi điều kiện khắc nghiệt, từ việc chôn ngầm dưới đất đến môi trường công nghiệp nặng? Câu trả lời chính là Cáp Bọc Thép (Armored Cable).

Cáp bọc thép không chỉ là cáp điện mà còn là một giải pháp cơ khí, viễn thông được thiết kế với lớp vỏ bảo vệ kiên cố, đảm bảo an toàn và ổn định cho hệ thống.

Vậy cáp bọc thép là gì, cấu tạo của chúng ra sao và tại sao chúng lại quan trọng, được sử dụng rộng rãi như vậy? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về “người hùng thầm lặng” này trong kỹ thuật hiện đại.

cap-boc-thep

Table of Contents

Cáp bọc thép là gì?

Khái niệm cáp bọc thép

Cáp bọc thép là loại cáp (có thể là cáp điện, cáp quang, hoặc cáp thép cơ khí) được trang bị thêm một hoặc nhiều lớp vỏ bảo vệ bằng kim loại ở bên ngoài. Lớp vỏ kim loại này chính là điểm khác biệt cốt lõi so với các loại cáp thông thường.

Mục đích chính của lớp vỏ bọc thép là:

  • Tăng cường khả năng chịu lực cơ học: Chống lại các tác động như kéo căng, nén ép, va đập, và sự phá hoại của động vật gặm nhấm.
  • Bảo vệ lõi cáp: Chống ăn mòn, chống tia UV, và kéo dài tuổi thọ cáp.
  • Chống nhiễu điện từ (đối với cáp điện/viễn thông): Hoạt động như một lớp chắn (shielding) hiệu quả.

Vì sao cáp bọc thép được sử dụng rộng rãi?

Cáp bọc thép là giải pháp tối ưu cho những ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và tính an toàn tuyệt đối, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt. Cáp bọc thép có khả năng chống ăn mòn do mưa axit, chống lại sự phá hoại của động vật gặm nhấm, mang lại hiệu suất an toàn, ổn định và đáng tin cậy cao.

Một ưu điểm lớn là bạn có thể chôn trực tiếp cáp bọc thép dưới đất (Direct Burial) mà không cần dùng ống bảo vệ (conduit) hay ống luồn, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí vật tư và công sức lắp đặt.

Cáp bọc thép khác gì cáp thép thông thường?

Sự khác biệt nằm ở Mục đích sử dụng và Cấu tạo:

Đặc điểm Cáp Bọc Thép (Armoured Cable) Cáp Thép Thông Thường (Steel Wire Rope)
Mục đích Bảo vệ và Dẫn truyền (Điện, tín hiệu, lực kéo) Truyền lực (Nâng hạ, giằng, kéo, neo)
Cấu tạo Gồm nhiều lớp (Lõi dẫn, cách điện, vỏ bọc kim loại, vỏ ngoài) Gồm các sợi thép xoắn lại thành tao, không có lớp bọc ngoài
Ứng dụng chính Hệ thống điện, Viễn thông, Cáp nhôm lõi thép ACSR Cần trục, Tời, Dây giằng, Neo cầu cảng

Lưu ý: “Cáp thép bọc thép” (dùng trong cơ khí) là một phân loại của cáp bọc thép, trong đó lớp lõi là cáp thép và được bọc một lớp nhựa/PVC bên ngoài để chống ăn mòn.

Cấu tạo của cáp bọc thép

Cấu tạo cáp bọc thép có thể khác nhau tùy theo loại (cơ khí, điện, quang), nhưng về cơ bản đều có các thành phần sau:

Lớp lõi kim loại

Đây là phần trung tâm, có vai trò chính:

  • Lõi dẫn điện/truyền tín hiệu (Đối với cáp điện/quang): Thường là ruột đồng, ruột nhôm (cáp điện) hoặc sợi quang (cáp quang). Các loại cáp hiện đại, như cáp XLPE (cáp cách điện bằng vật liệu polyetylen liên kết ngang), cũng có thể được kết hợp với lớp bọc thép để tăng cường độ bền.
  • Lõi chịu tải (Đối với cáp cơ khí): Thường là cáp thép sợi xoắn (Steel Wire Rope).

Lớp bọc thép bảo vệ (Armour Layer)

Đây là thành phần quan trọng nhất, tạo nên đặc tính “bọc thép” của cáp. Các vật liệu và kỹ thuật bọc thép phổ biến bao gồm:

  • Cáp bọc thép bằng dây thép (Steel Wire Armoured – SWA): Sử dụng các sợi dây thép xoắn ốc để tạo thành một lớp bảo vệ cơ học cao nhất. Thường được dùng trong các hệ thống ngầm, mạng lưới điện và hệ thống chiếu sáng ngoài trời.
  • Cáp bọc thép bằng băng thép (Steel Tape Armoured – STA): Sử dụng các dải băng thép chồng lên nhau. Lớp bảo vệ mỏng hơn, phù hợp cho lắp đặt trong nhà hoặc chôn ngầm nơi không gian hạn chế nhưng vẫn cần sự bảo vệ.
  • Cáp bọc thép bằng dây nhôm (Aluminum Wire Armoured – AWA): Sử dụng dây nhôm thay vì dây thép, giúp cáp nhẹ hơn. Thường được ưu tiên trong các ứng dụng cần giảm trọng lượng, ví dụ như truyền tải điện đi xa hoặc phân phối điện trong môi trường công nghiệp.

Các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan

Tại Việt Nam, việc lắp đặt và sản xuất cáp điện bọc thép phải tuân thủ các tiêu chuẩn quan trọng như:

  • TCVN 5935 (tương đương IEC 60502): Đối với cáp điện bọc nhựa PVC.
  • TCVN 6610 (tương đương IEC 60227): Đối với cáp điện cách điện XLPE.
  • TCVN 9208:2012: Quy định về lắp đặt cáp và dây dẫn điện trong các công trình xây dựng.
  • QCVN 12:2014/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống điện trong các tòa nhà và công trình công cộng.

Phân loại cáp bọc thép phổ biến trên thị trường

Cáp bọc thép được phân loại rộng dựa trên mục đích sử dụng lõi bên trong:

Cáp bọc thép dùng trong cơ khí – công nghiệp nâng hạ

Đây là loại cáp thép (Steel Wire Rope) được bọc một lớp nhựa PVC hoặc PE bên ngoài để bảo vệ lõi cáp thép khỏi tác động môi trường, chống ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ.

  • → Phạm vi: Dùng để neo, giằng, buộc, treo trong xây dựng, công trình dân dụng.
  • → Quy cách phổ biến: cáp thép bọc nhựa 3/8, 4mm, 5/8, 6mm, 8mm, 10mm, v.v.

Cáp điện bọc thép

Cáp điện có ruột dẫn (đồng/nhôm) được bảo vệ bằng lớp bọc thép (SWA, STA, AWA) để truyền tải năng lượng.

  • → Phạm vi: Hệ thống điện hạ thế, trung thế, lắp đặt ngầm, đường dây cấp điện chính.
  • → Các loại: cáp điện bọc thép, cáp điện bọc lưới thép.
  • → Kích thước điển hình: 1.5 mm2 (chiếu sáng), 4 mm2 đến 6 mm2 (ổ cắm gia đình), 25 mm2 trở lên (tải trọng cao công nghiệp).

Cáp quang bọc thép

Cáp viễn thông có lõi là sợi quang (Optical Fiber) được bảo vệ bằng lớp bọc thép (thường là băng thép sóng) để chống nén ép và gặm nhấm.

  • → Phạm vi: Truyền tải dữ liệu tốc độ cao, lắp đặt mạng truyền dẫn thông tin dưới lòng đất hoặc trong môi trường công nghiệp.
  • → Các loại: cáp quang bọc thép (cáp dữ liệu, cáp TV, cáp điện tử).

Cáp nhôm lõi thép bọc cách điện (ACSR/ACXH)

Cáp dùng cho đường dây truyền tải điện trên không. Lõi thép chịu lực được bọc bằng nhôm dẫn điện bên ngoài, sau đó được bọc thêm lớp cách điện (ACXH) hoặc để trần (ACSR).

  • → Phạm vi: Đường dây truyền tải và phân phối điện cao/trung thế trên không.
  • → Quy cách phổ biến: 24 kV, 35 kV, 50 mm2, 240 mm2…

Cáp bọc trung thế (MV Covered Conductor)

Cáp dùng cho điện áp trung thế được phủ một lớp cách điện dày để ngăn chặn sự cố ngắn mạch khi tiếp xúc với cành cây hoặc vật thể khác.

  • → Phạm vi: Mạng lưới điện trung thế đô thị và nông thôn, nơi cần sự an toàn cao hơn dây trần.
  • → Quy cách phổ biến: cáp bọc 35 kV, cáp bọc trung thế 35 kV.

Phụ kiện đi kèm

Để lắp đặt cáp bọc thép hiệu quả, các phụ kiện đi kèm là không thể thiếu:

  • → Kẹp cáp thép (đối với cáp cơ khí, dây giằng)
  • → Đầu cáp, Hộp nối cáp, Gland (đối với cáp điện)
  • → Kìm cắt cáp chuyên dụng (để thi công lớp bọc thép).

Ưu điểm nổi bật của cáp bọc thép

Cáp bọc thép cung cấp sự bảo vệ và độ bền cần thiết mà không cần sử dụng ống luồn điện, khớp nối hay các phụ kiện phức tạp khác.

Chống chịu lực tốt

Lớp vỏ bọc thép kiên cố bảo vệ ruột dẫn bên trong khỏi các tác động cơ học nghiêm trọng. Cáp bọc thép có khả năng chống nghiền nát, chống va đập và chống gặm nhấm vượt trội, đảm bảo an toàn cho lõi cáp khi chôn ngầm hoặc lắp đặt trong môi trường công nghiệp.

Khả năng chống ăn mòn – chống tia UV

Lớp bọc kim loại và vỏ ngoài chất lượng cao giúp cáp chống lại sự xâm nhập của độ ẩm và hóa chất. Điều này làm cho cáp bọc thép phù hợp lý tưởng cho việc sử dụng trong môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc ngoài trời, nơi có bức xạ UV mạnh.

An toàn khi thi công ngoài trời

Cáp bọc thép được thiết kế để lắp đặt linh hoạt hơn so với ống luồn điện cứng nhắc, giúp việc lắp đặt dễ dàng hơn ở những nơi có nhiều khúc cua gấp khúc, phức tạp. Lớp bọc chắc chắn nhưng vẫn đảm bảo các ruột dẫn bên trong không bị ảnh hưởng khi có va chạm. Đồng thời, lớp bọc thép này có thể được nối đất để tăng cường an toàn, bảo vệ người dùng khỏi rò rỉ điện.

Độ bền cao, tuổi thọ dài

Nhờ được bảo vệ toàn diện, cáp bọc thép có tuổi thọ cao hơn nhiều lần so với cáp thông thường, đảm bảo hiệu suất ổn định và lâu dài ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt nhất, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.

Ứng dụng của cáp bọc thép

Cáp bọc thép được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực quan trọng của đời sống:

Trong cơ khí – xây dựng – công trình

Sử dụng cáp thép bọc nhựa để:

  • Cáp chịu tải cho cần trục, tời: Dây kéo cho các máy móc công nghiệp nhỏ.
  • Giằng cố định: Dùng làm dây giằng cho cột viễn thông, trụ điện, nhà xưởng, cầu phà.

Trong hệ thống điện – trung thế – viễn thông

Cáp bọc thép là thành phần không thể thiếu trong:

  • Hệ thống điện lực: Cáp điện lực, cáp nhánh, dây từ, dây thiết bị điện, và dây trần trên không (ACSR/ACXH).
  • Truyền dẫn thông tin: Cáp điện thoại, cáp quang, cáp dữ liệu.
  • Thiết bị cơ khí và đo lường: Hầu hết các sản phẩm trong lĩnh vực này đều sử dụng cáp bọc thép để đảm bảo tín hiệu ổn định.

Trong hạ tầng chiếu sáng, treo trụ, giằng cột

  • Hệ thống chiếu sáng ngoài trời: Dẫn điện cho đèn đường, đèn công viên.
  • Hệ thống treo: Dùng để treo cáp điện, cáp viễn thông trên trụ điện hoặc cột.

Dùng trong môi trường biển hoặc môi trường ăn mòn cao

Cáp bọc thép với lớp bảo vệ chuyên dụng chống ăn mòn là lựa chọn bắt buộc cho:

  • Công trình biển: Cáp ngầm dưới nước, cáp cấp nguồn cho các thiết bị ngoài khơi.
  • Khu vực hóa chất, ẩm ướt: Đảm bảo cáp không bị hư hỏng nhanh chóng.

Cách lựa chọn cáp bọc thép phù hợp cho từng nhu cầu

Việc lựa chọn kích thước và loại cáp bọc thép phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo an toàn, hiệu quả và độ tin cậy cho hệ thống.

Lựa chọn theo tải trọng và lực kéo

  • Đối với cáp cơ khí: Chọn cáp có đường kính và cấu trúc xoắn (ví dụ: 6×7, 6×19) phù hợp với lực kéo và tải trọng nâng tối đa mà công trình yêu cầu.
  • Đối với cáp điện: Chọn tiết diện ruột dẫn (mm2) phù hợp với dòng điện tối đa (Ampe) và điện áp (kV) của hệ thống. Kích thước lớn hơn sẽ phù hợp với ứng dụng tải trọng cao.

Lựa chọn theo môi trường làm việc

  • Chôn ngầm trực tiếp: Ưu tiên cáp SWA (dây thép) hoặc cáp có lớp vỏ chống thấm đặc biệt.
  • Môi trường biển/hóa chất: Chọn cáp có lớp vỏ ngoài bằng PVC/PE có khả năng kháng hóa chất và lớp bọc thép mạ kẽm (hoặc nhôm AWA).
  • Lắp đặt trên không: Sử dụng ACSR/ACXH cho truyền tải điện hoặc cáp có khả năng chống tia UV.

Kiểm tra tiêu chuẩn – chứng chỉ kỹ thuật

Đảm bảo cáp đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam (TCVN) và quốc tế (IEC).

  • Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ Chứng chỉ chất lượng (CQ) và Chứng nhận xuất xứ (CO) để xác minh nguồn gốc và chất lượng.
  • Kiểm tra các đặc tính: Độ bền cơ học, đặc tính cách điện, và khả năng chống cháy.

Lựa chọn theo nhu cầu: kéo – giằng – treo – dẫn điện

  • Kéo/Giằng/Treo (lực cơ học): Chọn cáp thép bọc nhựa hoặc cáp SWA.
  • Dẫn điện (hệ thống điện): Chọn cáp điện bọc thép (SWA/STA/AWA) với tiết diện ruột dẫn phù hợp.

Cáp bọc thép của Belden: Bền bỉ trong mọi điều kiện

Cáp bọc thép của Belden được thiết kế với khả năng chống nghiền nát, chống va đập vượt trội cùng sự linh hoạt đáng kinh ngạc, loại cáp này còn có khả năng kháng hóa chất và nước hiệu quả. Đặc biệt, việc lắp đặt cáp bọc thép Belden cực kỳ dễ dàng, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.

Những tính năng và lợi ích nổi bật:

  • Độ bền vượt thời gian: Đảm bảo hiệu suất ổn định và lâu dài ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt nhất.
  • Giảm chi phí cho dự án trong nhà: Bạn có thể lắp đặt cáp trực tiếp mà không cần dùng ống dẫn (conduit) hay ống luồn, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí vật tư và nhân công.
  • Giảm chi phí cho dự án ngoài trời: Không cần sử dụng ống bảo vệ khi chôn cáp trực tiếp dưới đất, tối ưu hóa chi phí cho các ứng dụng ngoài trời.

Với cáp bọc thép Belden, bạn có thể hoàn toàn yên tâm về độ an toàn và hiệu quả cho hệ thống của mình.

Các câu hỏi thường gặp về cáp bọc thép

1. Sự khác biệt giữa cáp SWA và cáp AWA là gì?

Sự khác biệt chính giữa cáp SWA (Steel Wire Armoured) và cáp AWA (Aluminium Wire Armoured) nằm ở vật liệu bọc thép.

  • Cáp SWA sử dụng lớp bọc bằng dây thép, phù hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng bảo vệ cơ học cao.
  • Cáp AWA sử dụng lớp bọc bằng dây nhôm, giúp cáp nhẹ hơn và là lựa chọn ưu tiên cho các công trình mà trọng lượng là yếu tố quan trọng, ví dụ như phân phối điện trong môi trường công nghiệp.

Cả hai loại đều bảo vệ chống lại hư hại cơ học, nhưng lựa chọn giữa chúng phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng công trình.

2. Cáp bọc thép có cần thiết cho tất cả các công trình điện ngoài trời không?

Không, cáp bọc thép không bắt buộc cho tất cả các công trình lắp đặt điện ngoài trời, nhưng nó được khuyến nghị cao cho hầu hết các trường hợp nhờ độ bền và khả năng bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường. Nó lý tưởng cho các khu vực có nguy cơ hư hại cơ học hoặc nơi yêu cầu bảo vệ bổ sung.

3. Cáp bọc thép có thể được sử dụng dưới lòng đất không?

Có, cáp bọc thép được thiết kế đặc biệt cho các công trình lắp đặt dưới lòng đất. Cấu trúc chắc chắn của nó bảo vệ chống lại độ ẩm, ăn mòn đất và hư hại vật lý, làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn để chôn trực tiếp dưới lòng đất.

4. Yêu cầu pháp lý để lắp đặt cáp bọc thép tại Việt Nam là gì?

Tại Việt Nam, việc lắp đặt cáp điện phải tuân thủ nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng:

  • TCVN 9208:2012: Quy định cụ thể về lắp đặt cáp và dây dẫn điện trong các công trình xây dựng, là tài liệu tham khảo quan trọng nhất. Tiêu chuẩn này đưa ra các yêu cầu về khoảng cách an toàn, phương pháp lắp đặt, bảo vệ cáp và nhiều thông số kỹ thuật khác.
  • TCVN 9207:2012: Quy định về việc đặt dây dẫn điện trong các tòa nhà dân dụng và công cộng.
  • TCVN 7447 (tương đương IEC 60364): Quy định hệ thống lắp đặt điện hạ áp, bao gồm các yêu cầu cụ thể về lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện.
  • QCVN 12:2014/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống điện trong các tòa nhà và công trình công cộng.

Cáp điện cần đáp ứng các yêu cầu về vật liệu và cấu tạo theo:

  • TCVN 5935 (IEC 60502): Đối với cáp điện bọc nhựa PVC.
  • TCVN 6610 (IEC 60227): Đối với cáp điện cách điện XLPE.

Các tiêu chí quan trọng bao gồm:

  • Độ bền cơ học: Cáp phải chịu được lực căng, uốn cong và các tác động vật lý khác trong quá trình lắp đặt và sử dụng.
  • Đặc tính cách điện: Đảm bảo điện trở cách điện đạt tiêu chuẩn và không bị lão hóa nhanh.
  • Khả năng chống cháy: Vỏ cáp cần có khả năng chống cháy và không tạo ra khói độc hại khi xảy ra hỏa hoạn.

Công tác lắp đặt cáp điện phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn điện theo Thông tư số 31/2014/TT-BCT của Bộ Công Thương về “Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện.”

Về bảo vệ môi trường, thi công phải giảm thiểu tác động đến môi trường xung quanh, đặc biệt đối với các dự án lắp đặt cáp ngầm hoặc đường dây cao thế. Vật liệu thải từ quá trình lắp đặt cần được thu gom và xử lý theo quy định.

5. Cắt cáp bọc thép như thế nào?

Mặc dù có một vài công cụ khác nhau bạn có thể sử dụng để cắt cáp bọc thép, chẳng hạn như kìm cắt bên hoặc cưa sắt, nhưng lựa chọn tốt nhất là sử dụng kìm cắt cáp chuyên dụng được thiết kế đặc biệt cho công việc này.

Trước khi cắt cáp, bạn nên đo chính xác chiều dài cáp cần thiết và đánh dấu vỏ ngoài tại điểm cắt. Sau đó, điều chỉnh độ sâu lưỡi dao của kìm cắt cho đúng để nó có thể cắt xuyên qua lớp bọc thép. Bạn nên đặt cáp vào rãnh dẫn dây của kìm cắt và căn chỉnh nó với điểm cắt đã đánh dấu. Giữ chặt cáp và sau đó cắt cẩn thận.

6. Tôi có cần cáp bọc thép cho đèn chiếu sáng ngoài trời không?

Sử dụng cáp bọc thép cho đèn chiếu sáng ngoài trời được khuyến nghị cao. Các công trình chiếu sáng ngoài trời tiếp xúc với nhiều yếu tố môi trường khác nhau như mưa, tuyết và nhiệt độ khắc nghiệt, có thể ảnh hưởng đến sự an toàn và chức năng của hệ thống dây điện. Cáp bọc thép sẽ giúp bảo vệ tối ưu.

Về Servo Dynamics Engineering – Nhà phân phối ủy quyền của Belden tại Việt Nam 

Bạn đang tìm kiếm các giải pháp kết nối chất lượng cao và đáng tin cậy tại Việt Nam? Servo Dynamics Engineering chính là đối tác bạn cần! Chúng tôi tự hào là nhà phân phối ủy quyền chính thức của Belden tại Việt Nam, mang đến cho khách hàng các sản phẩm cáp và giải pháp kết nối hàng đầu thế giới.

Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực kỹ thuật và tự động hóa, Servo Dynamics Engineering không chỉ cung cấp các sản phẩm Belden đa dạng như cáp mạng, cáp công nghiệp, cáp âm thanh/hình ảnh và giải pháp kết nối chuyên dụng, mà còn đồng hành cùng bạn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất, đảm bảo hiệu suất tối ưu và độ bền vượt trội cho mọi dự án.

Sự hợp tác với Belden – thương hiệu nổi tiếng toàn cầu về chất lượng và đổi mới – khẳng định cam kết của chúng tôi trong việc cung cấp những giải pháp kết nối đáng tin cậy, giúp doanh nghiệp của bạn vận hành trơn tru và hiệu quả.