Cảm Biến Khoảng Cách Là Gì? Nguyên Lý, Cấu Tạo & Ứng Dụng Chi Tiết

3-LOAI-CAM-BIEN-KHOANG-CACH-PHAN-LOAI-UU-NHUOC-DIEM-VA-UNG-DUNG-THUC-TE

Cảm biến khoảng cách (Distance Sensor) là một trong những thiết bị đo lường không tiếp xúc quan trọng nhất trong tự động hóa công nghiệp, robot và công nghệ thông minh. Chúng đóng vai trò là “mắt thần,” cung cấp dữ liệu khoảng cách chính xác, giúp máy móc định vị, kiểm soát chuyển động, đo lường kích thước và đảm bảo an toàn vận hành trong các môi trường khác nhau.

Nếu bạn đang tìm hiểu cảm biến khoảng cách là gì, nguyên lý hoạt động, hay các loại cảm biến laser đo khoảng cách phổ biến, bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và chuyên sâu nhất, từ cấu tạo, phân loại đến các yếu tố kỹ thuật cần thiết để lựa chọn và triển khai hiệu quả.

Table of Contents

Cảm biến khoảng cách là gì?

Khái niệm cảm biến khoảng cách

Cảm biến khoảng cách (tên tiếng Anh: Distance Sensor hoặc Distance Measuring Sensor) là một thiết bị điện tử chuyển đổi thông tin về khoảng cách vật lý từ cảm biến đến một vật thể mục tiêu thành một tín hiệu điện tử có thể đo lường và xử lý được.

Quá trình đo lường này diễn ra không tiếp xúc (Non-contact), giúp bảo vệ bề mặt vật thể và đảm bảo tuổi thọ của cảm biến trong các môi trường khắc nghiệt hoặc tốc độ cao.

Thông tin khoảng cách sau đó được chuyển đổi thành các tín hiệu chuẩn:

  • Analog (Tín hiệu liên tục): Thường là 4-20mA hoặc 0-10V, tương ứng với dải đo tối thiểu và tối đa của cảm biến. Tín hiệu Analog cho phép hệ thống điều khiển (như PLC) biết chính xác vật thể đang ở vị trí nào trong phạm vi đo.
  • Digital (Tín hiệu rời rạc): Thường là ON/OFF (PNP hoặc NPN), được sử dụng để phát hiện vật thể khi nó đi vào hoặc vượt qua một ngưỡng khoảng cách cố định (Switching Point).

Chức năng chuyên sâu & vai trò trong Industry 4.0

Trong môi trường công nghiệp hiện đại, vai trò của cảm biến khoảng cách vượt xa việc đo lường đơn thuần:

  • Đo lường định lượng (Quantitative Measurement): Cung cấp giá trị khoảng cách tuyệt đối theo đơn vị (mm, cm, m) với độ phân giải cao.
  • Kiểm soát vòng lặp kín (Closed-Loop Control): Dữ liệu khoảng cách chính xác được sử dụng để điều khiển tốc độ, vị trí hoặc độ căng của các hệ thống tự động (ví dụ: kiểm soát độ dày của vật liệu).
  • Đo lường hình học (Dimensional Measurement): Đo độ dày, đường kính ngoài/trong (OD/ID), hoặc kiểm tra độ phẳng của sản phẩm trong quá trình sản xuất.
  • Tự động hóa thông minh (Smart Automation): Trong các hệ thống Industry 4.0 và IoT, cảm biến khoảng cách với giao tiếp kỹ thuật số (IO-Link, Ethernet) cung cấp dữ liệu chẩn đoán và hiệu chuẩn từ xa, nâng cao hiệu quả bảo trì dự đoán.

Phân biệt cảm biến khoảng cách với cảm biến tiệm cận

Đặc điểm Cảm biến Khoảng cách (Distance Sensor) Cảm biến Tiệm cận (Proximity Sensor)
Loại Tín hiệu Analog (4-20mA/0-10V) hoặc Digital. Digital (ON/OFF) cố định.
Thông tin Cung cấp Giá trị khoảng cách liên tục (ví dụ: 100 mm, 101 mm, … 500 mm). Chỉ trạng thái có/không (ON/OFF) khi vật thể nằm trong phạm vi cảm biến.
Mục đích Chính Đo lường vị trí, kích thước, mức độ. Phát hiện sự hiện diện hoặc vắng mặt của vật thể.
Công nghệ Laser ToF, Siêu âm, Hồng ngoại Triangulation, Radar. Cảm ứng, Điện dung, Quang điện.

Tóm lại, cảm biến tiệm cận chỉ hoạt động như một công tắc (switch) kích hoạt ở một điểm cố định, còn cảm biến khoảng cách hoạt động như một thước đo điện tử.

Cấu tạo và Cơ chế Hoạt động của Cảm Biến Khoảng Cách

Mặc dù có nhiều công nghệ khác nhau, tất cả các cảm biến khoảng cách đều tuân theo nguyên lý cơ bản của việc truyền năng lượng và nhận năng lượng phản xạ.

Bộ phát (Emitter) và Bộ thu (Receiver)

  • Bộ phát (Emitter):
    • Laser Diode (LD): Cung cấp chùm tia hội tụ, mạnh mẽ cho độ chính xác cao (phổ biến trong cảm biến laser). Có thể là Laser Class 1 hoặc Class 2 (an toàn cho mắt).
    • Transducer/Buzzer: Phát ra sóng siêu âm tần số cao (ví dụ: 40kHz) không nghe thấy được.
    • IR LED: Phát ánh sáng hồng ngoại (vô hình) cho các cảm biến hồng ngoại tầm ngắn.
  • Bộ thu (Receiver):
    • Photodiode/Phototransistor: Thu nhận ánh sáng/tia laser phản xạ.
    • CMOS/CCD Array (Sensor Array): Dùng trong cảm biến Triangulation. Array này cho phép xác định chính xác góc/vị trí của điểm sáng phản xạ.
    • Transducer: Bộ phận kép, vừa phát vừa thu sóng siêu âm.

Mạch xử lý tín hiệu (Signal Processing Circuit)

Đây là khối quan trọng quyết định độ chính xác và tốc độ của cảm biến.

  • Bộ tạo xung (Pulse Generator): Tạo ra các xung sóng hoặc ánh sáng đồng nhất.
  • Bộ chuyển đổi Analog sang Digital (ADC): Chuyển đổi tín hiệu điện áp thu được thành dữ liệu số.
  • Vi điều khiển (Microcontroller/DSP): Thực hiện các thuật toán phức tạp:
    • Tính toán thời gian Time of Flight (ToF) chính xác đến từng nano-giây.
    • Thực hiện các thuật toán lọc nhiễu (Filtering) và bù nhiệt độ (Temperature Compensation – đặc biệt quan trọng với cảm biến siêu âm).
  • Bộ điều chỉnh ngõ ra: Chuyển đổi giá trị khoảng cách đã tính toán thành tín hiệu Analog 4-20mA/0-10V hoặc Digital PNP/NPN.

Nguyên lý Đo Thời gian (Time of Flight – ToF)

Đây là nguyên lý được sử dụng bởi các cảm biến siêu âm, laser, và radar tầm xa để đo khoảng cách:

  1. Phát xung: Cảm biến phát ra một xung năng lượng (Pulsed Laser hoặc sóng siêu âm) tại thời điểm t phat.
  2. Thu phản xạ: Xung năng lượng đập vào vật thể và phản xạ trở lại, được bộ thu ghi nhận tại thời điểm t thu.
  3. Tính toán: Khoảng cách (D) được tính dựa trên thời gian di chuyển (Delta t = t thu – t phat ) và tốc độ truyền sóng (v):

Khoảng cách (D) = (v * Delta t) / 2

  • Lưu ý: Tốc độ (v) là tốc độ âm thanh (đối với siêu âm) hoặc tốc độ ánh sáng (c) (đối với laser). Phải chia cho 2 vì tín hiệu di chuyển hai chiều (đi và về).

Nguyên lý Tam giác lượng (Triangulation)

Nguyên lý này được áp dụng cho các cảm biến quang học hoặc laser tầm ngắn, yêu cầu độ chính xác rất cao:

  1. Ánh sáng (Laser hoặc IR LED) được phát ra và chiếu vào vật thể.
  2. Ánh sáng phản xạ được thu nhận bởi một thấu kính và hội tụ lên một cảm biến vị trí (CMOS/CCD Array).
  3. Khi vật thể di chuyển gần hơn hoặc xa hơn, góc phản xạ của tia sáng thay đổi, dẫn đến vị trí của điểm sáng trên Array cũng thay đổi.
  4. Vi điều khiển tính toán khoảng cách (D) dựa trên vị trí điểm sáng trên Array, khoảng cách cố định giữa Bộ phát và Array, và các thông số quang học khác (nguyên tắc tam giác lượng).
  • Ưu điểm: Độ phân giải và độ chính xác cực kỳ cao, ít bị ảnh hưởng bởi cường độ ánh sáng/bề mặt vật thể.

Phân loại Cảm biến Khoảng cách và Ưu Nhược điểm

Việc phân loại cảm biến khoảng cách dựa trên loại năng lượng mà chúng sử dụng để đo lường.

Cảm biến Siêu âm (Ultrasonic Distance Sensor)

  • Đặc điểm: Sử dụng sóng âm tần số cao (thường 40kHz-200kHz), hoạt động theo nguyên lý ToF.
  • Ưu điểm: Không bị ảnh hưởng bởi màu sắc, độ trong suốt, hoặc bụi bẩn, có thể đo được mức chất lỏng, vật liệu hạt.
  • Nhược điểm: Độ chính xác bị ảnh hưởng đáng kể bởi sự thay đổi của nhiệt độ không khí (vì tốc độ âm thanh thay đổi theo nhiệt độ), dải đo trung bình (dưới 10m), và không hoạt động tốt trong môi trường chân không.
  • Ứng dụng: Đo mức chất lỏng/hạt, cảm biến lùi ô tô, robot tránh vật cản.

Cảm biến Laser (Laser Distance Sensor)

Đây là nhóm cảm biến đa dạng nhất, cung cấp độ chính xác và dải đo tốt nhất.

Loại Laser Nguyên lý Đặc điểm Độ chính xác
Laser Triangulation Tam giác lượng Tầm ngắn (dưới 1m), độ phân giải cực cao. Rất cao (micrometer).
Laser Pulsed ToF Đo thời gian bay Tầm xa (từ 5m đến 300m), tốc độ nhanh. Cao (milimeter đến cm).
LiDAR (Light Detection and Ranging) ToF và Quét Tạo bản đồ 3D của môi trường. Cao (cm).
  • Ưu điểm chung: Độ chính xác cao, dải đo xa, tốc độ đáp ứng nhanh.
  • Nhược điểm: Hoạt động kém trên các bề mặt trong suốt, đen mờ (hấp thụ ánh sáng), hoặc quá bóng (gây nhiễu).

Cảm biến Hồng ngoại (IR Distance Sensor)

  • Nguyên lý: Chủ yếu dùng Triangulation hoặc đo cường độ ánh sáng phản xạ.
  • Đặc điểm: Kích thước rất nhỏ, chi phí thấp (phổ biến trong các thiết bị tiêu dùng, IoT).
  • Nhược điểm: Dải đo cực ngắn (vài cm đến 1m), độ chính xác thấp và dễ bị ảnh hưởng bởi ánh sáng môi trường, màu sắc vật thể.
  • Ứng dụng: Robot đồ chơi (như cảm biến HC-SR04), dự án Arduino cảm biến khoảng cách đơn giản.

Cảm biến Radar (Radar Distance Sensor)

  • Nguyên lý: Sử dụng sóng vô tuyến (RF – Radio Frequency), hoạt động theo nguyên lý ToF. Thường là Radar FMCW (Frequency Modulated Continuous Wave) để đạt độ chính xác cao.
  • Ưu điểm: Khả năng xuyên qua vật liệu phi kim (nhựa, thủy tinh, giấy), hoạt động cực tốt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt (mưa, tuyết, bụi, sương mù).
  • Nhược điểm: Chi phí cao hơn laser, độ phân giải thường thấp hơn laser trong điều kiện lý tưởng.
  • Ứng dụng: Công nghiệp nặng, đo mức trong bồn/silo chứa hóa chất, hệ thống Adaptive Cruise Control (ACC) trong ô tô.

Thông số kỹ thuật chuyên sâu và Tiêu chí Lựa chọn

Khi lựa chọn cảm biến khoảng cách công nghiệp, các thông số sau đây là tối quan trọng:

Độ Chính xác (Accuracy) và Độ Phân giải (Resolution)

  • Độ Chính xác (Accuracy): Là sai lệch tối đa giữa giá trị đo được và giá trị thực tế. Thường được biểu thị bằng một giá trị tuyệt đối (ví dụ: +/- 0.5 mm) hoặc phần trăm dải đo (ví dụ: 0.1% FS).
  • Độ Phân giải (Resolution): Là sự thay đổi nhỏ nhất về khoảng cách mà cảm biến có thể phát hiện. Ví dụ, một cảm biến có độ phân giải 0.01 mm có thể phát hiện sự thay đổi vị trí chỉ 10 micromet.
  • Độ Lặp lại (Repeatability): Khả năng của cảm biến cung cấp cùng một giá trị đo khi vật thể được đưa về cùng một vị trí nhiều lần. Đây là thông số quan trọng nhất cho các ứng dụng kiểm soát chất lượng.

Chuẩn Ngõ ra và Khả năng Chống nhiễu

  • Analog (4-20mA): Tín hiệu dòng điện. Ưu điểm là ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ và suy hao tín hiệu trên khoảng cách dây dài, lý tưởng cho môi trường công nghiệp ồn ào.
  • Analog (0-10V): Tín hiệu điện áp. Thường dùng trong các ứng dụng khoảng cách ngắn, ít nhiễu.
  • PNP/NPN (Digital): Dùng để chuyển đổi trạng thái ON/OFF. PNP dùng cho PLC/Hệ thống thu nhận dương, NPN dùng cho hệ thống thu nhận âm.
  • RS485/IO-Link/Ethernet: Giao tiếp kỹ thuật số cho phép truyền dữ liệu khoảng cách, nhiệt độ, tình trạng cảm biến và các thông số chẩn đoán khác với tốc độ cao và độ tin cậy tuyệt đối.

Tốc độ Đáp ứng (Response Rate)

  • Được đo bằng Hz (số lần đo mỗi giây) hoặc kHz.
  • Nếu vật thể di chuyển nhanh (ví dụ: trên băng tải tốc độ cao), cần cảm biến có tốc độ đáp ứng cao (>= 1 kHz) để tránh bỏ sót dữ liệu.
  • Các cảm biến laser Triangulation cao cấp có thể đạt tốc độ đo lên đến 50 kHz.

Các yếu tố Môi trường (Environmental Factors)

  • Cấp bảo vệ (IP Rating): IP67 hoặc IP69K là bắt buộc cho môi trường rửa trôi, bụi bẩn, hoặc ngâm nước tạm thời.
  • Nhiệt độ hoạt động: Đảm bảo cảm biến hoạt động ổn định trong phạm vi nhiệt độ của ứng dụng.
  • Ánh sáng môi trường: Đối với cảm biến quang/laser, khả năng chống chói từ ánh sáng mặt trời hoặc đèn nhà xưởng là quan trọng.

Ứng dụng Toàn diện của Cảm biến Khoảng cách

Cảm biến khoảng cách là xương sống của nhiều ngành công nghiệp và công nghệ đột phá.

Ứng dụng Chuyên biệt trong Công nghiệp

  • Đo độ dày và Kích thước: Dùng cảm biến Laser Triangulation độ chính xác cao để đo độ dày của tấm kim loại, kính, hoặc cuộn giấy đang chạy.
  • Kiểm soát Vị trí cầu trục: Sử dụng Laser ToF tầm xa để định vị chính xác vị trí của cầu trục hoặc xe nâng tự động (AGV/AMR) trong kho bãi rộng lớn.
  • Kiểm soát Độ căng: Đo độ võng của dây cáp hoặc vật liệu cuộn để duy trì độ căng ổn định, ngăn ngừa đứt hoặc biến dạng sản phẩm.
  • Phát hiện Kẹt/Tắc nghẽn: Sử dụng siêu âm hoặc laser để theo dõi dòng chảy vật liệu trên băng tải, cảnh báo khi có sự tích tụ vật liệu vượt quá mức cho phép.

Ứng dụng trong Ô tô và Giao thông Vận tải

  • ADAS (Hệ thống Hỗ trợ Lái xe Nâng cao):
    • Radar: Cung cấp thông tin khoảng cách, tốc độ và góc của các vật thể ở xa (Adaptive Cruise Control, Blind Spot Monitoring).
    • LiDAR: Tạo bản đồ điểm 3D chính xác cao của môi trường xung quanh xe, cần thiết cho xe tự lái cấp độ 3 trở lên.
  • Cảm biến Đỗ xe: Thường sử dụng siêu âm để đo khoảng cách ngắn khi lùi/đỗ xe.
  • Định vị Tàu/Container: Sử dụng cảm biến laser tầm xa để định vị chính xác vị trí của container tại các cảng biển tự động.

Ứng dụng trong Robot và Thiết bị Thông minh

  • Robot tránh vật cản: Các robot dịch vụ, robot hút bụi, và xe AGV sử dụng cảm biến siêu âm hoặc hồng ngoại để phát hiện chướng ngại vật trong dải ngắn.
  • Robot Cánh tay: Cảm biến laser được gắn trên tay kẹp robot để xác định chính xác vị trí và độ nghiêng của sản phẩm trước khi gắp (Pick and Place).
  • Máy bay không người lái (UAV/Drone): Dùng cảm biến ToF nhỏ gọn để đo độ cao so với mặt đất và hỗ trợ hạ cánh an toàn.

Lỗi Thường gặp, Khắc phục và Hướng dẫn Lắp đặt

Lưu ý Kỹ thuật khi Lắp đặt

  • Góc lắp đặt: Lý tưởng nhất là lắp đặt cảm biến vuông góc (90 độ) với bề mặt vật thể mục tiêu để tối đa hóa tín hiệu phản xạ. Tránh các góc nghiêng lớn, đặc biệt đối với siêu âm.
  • Bề mặt phản xạ:
    • Đối với Laser/Quang: Nếu bề mặt vật thể quá đen, cần tăng độ nhạy. Nếu quá bóng (gương), cần thay đổi góc lắp đặt một chút để tránh tia sáng phản xạ ngược lại.
    • Đối với Siêu âm: Bề mặt mềm (như bông gòn, vải) sẽ hấp thụ sóng âm và làm giảm dải đo hiệu quả.
  • Nhiễu Điện từ (EMI): Đảm bảo dây cáp tín hiệu được tách biệt khỏi dây nguồn AC hoặc các nguồn gây nhiễu điện từ mạnh khác. Sử dụng cáp bọc chống nhiễu (Shielded Cable) cho Analog.

Các Lỗi Thường gặp và Khắc phục

Lỗi Nguyên nhân Chi tiết Khắc phục
Không đo được/Giá trị tối đa Vật thể ra khỏi dải đo, bề mặt hấp thụ hết năng lượng (đen mờ), hoặc cảm biến bị che khuất. Kiểm tra dải đo, vệ sinh cảm biến, hoặc dán miếng phản xạ (Reflector) cho laser.
Sai số lớn/Tín hiệu nhảy Nhiễu điện từ, dao động nhiệt độ (với siêu âm), hoặc rung động cơ học. Bù nhiệt độ (nếu có), sử dụng bộ lọc tín hiệu (Filter) trong PLC, hoặc cách ly cảm biến khỏi rung động.
Độ tuyến tính kém Cảm biến chưa được hiệu chuẩn đầy đủ (Calibrate) tại các điểm đầu và cuối dải đo. Thực hiện hiệu chuẩn 2 điểm (Zero/Span Calibration).
Không phát hiện được vật thể trong suốt Ánh sáng laser xuyên qua vật thể (như kính, chai nhựa). Sử dụng cảm biến siêu âm, hoặc cảm biến laser chuyên dụng có chức năng đo vật thể trong suốt.

Sơ đồ Đấu dây Cơ bản (3 Dây)

  • Dây Nguồn V+: Thường là Nâu (Brown).
  • Dây Nối Đất GND: Thường là Xanh Dương (Blue).
  • Dây Tín hiệu OUT: Thường là Đen/Trắng (Black/White). Đây là nơi kết nối tín hiệu Analog (4-20mA/0-10V) hoặc Digital (PNP/NPN) với PLC/Vi điều khiển.

Các Thương hiệu Cảm biến Khoảng cách Tiêu biểu

Việc lựa chọn nhà sản xuất uy tín đảm bảo hiệu suất và độ bền trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt:

  • Baumer: Nổi tiếng với cảm biến laser có độ chính xác cực cao (OM series) và tốc độ đo vượt trội, thường được tin dùng trong ngành tự động hóa chính xác.
  • Keyence: Cung cấp các dòng cảm biến laser và quang học tốc độ cao, độ phân giải cực nhỏ cho các ứng dụng kiểm soát chất lượng khắt khe.
  • Sick: Dẫn đầu về cảm biến quang, LiDAR và Radar, đặc biệt mạnh trong các giải pháp Logistics và robot tự hành.
  • Omron/Panasonic: Cung cấp dải sản phẩm rộng, từ cảm biến tiêu chuẩn đến các dòng laser nhỏ gọn, độ tin cậy cao.
  • Autonics: Cung cấp các sản phẩm có giá thành cạnh tranh, phù hợp với các ứng dụng tiêu chuẩn và thị trường châu Á.

Đề xuất sản phẩm: Cảm biến khoảng cách Laser Baumer’s OM60 

Nếu bạn đang tìm kiếm cảm biến khoảng cách laser hàng đầu, Baumer’s OM60 là lựa chọn hoàn hảo.  Dòng ảm biến này được chế tạo để đạt hiệu suất cao, độ chính xác và độ tin cậy, làm cho chúng lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe trong tự động hóa, robot và đo lường công nghiệp.

  • Đo lường cực kỳ chính xác: Đạt được độ chính xác lên đến ±3 μm và độ lặp lại xuống đến 0.12 μm.
  • Phạm vi đo xa: Đo khoảng cách lên đến 1700 mm, ngay cả trên các bề mặt tối hoặc bóng.
  • Phản hồi tốc độ cao: Tốc độ cập nhật nhanh lên đến 5 kHz để giám sát vật thể chuyển động theo thời gian thực.
  • Không phụ thuộc vào bề mặt: Mang lại kết quả nhất quán trên các vật liệu và kết cấu khác nhau.
  • Thiết lập thân thiện với người dùng: Đi kèm với giao diện web trực quan hoặc Bộ cảm biến Baumer để cấu hình dễ dàng.
  • Kết nối linh hoạt: Hỗ trợ các giao thức hiện đại như IO-Link, serial và Ethernet.

Cho dù bạn cần định vị bộ phận chính xác, kiểm soát chất lượng theo thời gian thực hay đo bề mặt 3D, cảm biến khoảng cách laser của Baumer đều cung cấp một giải pháp hoàn chỉnh và có thể mở rộng.

Cảm biến khoảng cách là một phần không thể thiếu trong thế giới công nghệ hiện đại, giúp chúng ta đạt được những bước tiến vượt bậc trong tự động hóa, an toàn và hiệu quả. Việc lựa chọn loại cảm biến phù hợp – dù là siêu âm cho các ứng dụng đơn giản, hồng ngoại cho thiết bị gia dụng, hay laser (LiDAR) cho độ chính xác và phạm vi đo xa vượt trội – sẽ quyết định sự thành công của dự án và hệ thống của bạn.

Với những thông tin chi tiết về nguyên lý hoạt động, ưu nhược điểm và ứng dụng của từng loại cảm biến khoảng cách, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn để đưa ra quyết định sáng suốt.

cam-bien-khoang-cach-laser-baumer-om60

Bạn muốn tìm hiểu thêm?

Hãy tham gia Hội thảo trực tuyến Baumer Live vào ngày 15 tháng 7 năm 2025: “Đo khoảng cách chính xác – Công nghệ, Ứng dụng & Đổi mới”. Nhận được những hiểu biết chuyên sâu về công nghệ cảm biến – bao gồm radar, cảm ứng, quang học, và đặc biệt là cảm biến khoảng cách laser – với các ứng dụng thực tế trong kiểm soát chất lượng, định lượng, và chế biến gỗ.

Servo Dynamics Engineering: Nhà phân phối ủy quyền của Baumer tại Việt Nam

Servo Dynamics Engineering là nhà phân phối ủy quyền chính thức của Baumer tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp các giải pháp đo lường và tự động hóa chất lượng cao.

Chúng tôi chuyên cung cấp các dòng cảm biến khoảng cách laser tiên tiến nhất của Baumer, bao gồm dòng OM60 và các giải pháp LiDAR công nghiệp, đảm bảo độ chính xác tuyệt đối và độ tin cậy trong các ứng dụng kiểm soát kích thước, định vị tốc độ cao.

Nếu bạn đang tìm kiếm cảm biến khoảng cách công nghiệp với độ chính xác và tốc độ đáp ứng vượt trội, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và giải pháp tối ưu cho hệ thống tự động hóa của bạn.

Khám phá các sản phẩm của Baumer’

Learn more

Nhà phân phối độc quyền Baumer tại Việt Nam

Về Baumer Baumer là một công ty đa quốc gia của Thụy Sĩ chuyên sản [...]

Máy dán nhãn tự động| Baumer

Ứng dụng nổi bật

Sensors for the packaging industry

Mọi thứ đều được đóng gói, từ hàng tiêu dùng đến thực phẩm và dược [...]

Cảm biến Baumer cho bồn chứa và silo

Cùng nhau, chúng ta có thể đảm bảo an toàn thực phẩm, tính sẵn có [...]

    Liên Hệ Với Chúng Tôi Để Được Báo Giá Và Hỗ Trợ



    Kết nối với chúng tôi:





    Hãy để lại thông tin của bạn và gửi cho chúng tôi. Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi để biết thêm thông tin cập nhật và báo cáo.