Tay Gắp Robot Là Gì? Các Loại Tay Gắp Sử Dụng Phổ Biến Trong Sản Xuất

tay gắp Robot

Tay gắp robot là gì?

Tay gắp robot là gì?
Tay gắp robot là gì?

Table of Contents

Định nghĩa tay gắp (End Effector / Gripper)

Tay gắp robot (hay còn gọi là End Effector – EOAT, hoặc Gripper) là thiết bị ngoại vi được gắn vào mặt bích (flange) cuối cùng của cánh tay robot công nghiệp hoặc robot cộng tác (cobot). Tay gắp là điểm tiếp xúc trực tiếp giữa robot và môi trường làm việc. Chức năng cốt lõi của nó là mô phỏng bàn tay con người hoặc các công cụ chuyên dụng để thực hiện các thao tác vật lý như cầm, nắm, giữ, thả, xoay, hoặc áp dụng lực lên các vật thể (phôi) trong quy trình sản xuất.

Nói tóm lại, nếu cánh tay robot cung cấp sức mạnh và phạm vi làm việc, thì tay gắp chính là công cụ quyết định khả năng thực hiện công việc cụ thể và độ khéo léo của hệ thống tự động hóa.

Vai trò của tay gắp trong robot công nghiệp

Tay gắp đóng vai trò then chốt trong việc chuyển đổi một cánh tay robot đa năng thành một hệ thống tự động hóa chuyên biệt.

  1. Thao tác vật liệu chính xác: Từ việc di chuyển các con chip điện tử siêu nhỏ (micron-scale) đến việc bốc xếp các thùng hàng nặng hàng chục kilogam, tay gắp đảm bảo vật liệu được xử lý an toàn và đúng vị trí.
  2. Hỗ trợ quy trình lắp ráp phức tạp: Trong lắp ráp, tay gắp không chỉ giữ linh kiện mà còn có thể tích hợp cảm biến lực để cảm nhận và điều chỉnh vị trí, đảm bảo các bộ phận khớp với nhau mà không gây hư hại (ví dụ: lắp ráp các linh kiện cơ khí chính xác).
  3. Vận hành máy (Machine Tending) hiệu quả: Tay gắp thực hiện nhiệm vụ nạp và dỡ phôi liên tục, tối đa hóa thời gian hoạt động của các máy gia công đắt tiền như máy CNC, máy ép phun.
  4. Đo lường và Kiểm tra (Inspection): Kết hợp với các công cụ EOAT khác như camera thông minh hoặc cảm biến, tay gắp giúp robot kiểm tra chất lượng sản phẩm một cách tự động và khách quan.

Cấu tạo chung của một tay gắp robot

Mặc dù thiết kế khác nhau, một tay gắp thường bao gồm bốn thành phần chính:

  • Khung kẹp / Ngón kẹp (Jaws / Fingers): Đây là bộ phận tiếp xúc và giữ vật thể. Ngón kẹp có thể là các chấu kim loại tiêu chuẩn (2 chấu, 3 chấu) hoặc các miếng đệm mềm (pads) tùy chỉnh theo hình dạng và chất liệu của phôi. Độ ma sát của vật liệu ngón kẹp là yếu tố then chốt.
  • Bộ truyền động (Actuator): Là nguồn năng lượng vận hành cơ cấu mở/đóng. Bộ truyền động xác định lực kẹp, tốc độ phản hồi và khả năng điều khiển của tay gắp.
    • Khí nén/Thủy lực: Sử dụng piston và xi lanh để chuyển đổi năng lượng áp suất thành chuyển động tuyến tính. Ưu điểm là mô-men xoắn tức thời lớn, nhưng khó kiểm soát vị trí trung gian.
    • Điện (Motorized): Thường sử dụng motor servo hoặc motor bước kết hợp với cơ cấu vít me (ballscrew) hoặc bánh răng. Motor servo cung cấp khả năng điều khiển vị trí, tốc độ và lực kẹp theo vòng lặp kín (closed-loop) chính xác cao, rất quan trọng cho các ứng dụng yêu cầu lực kẹp mềm hoặc thay đổi hành trình liên tục.
  • Cảm biến và Hệ thống phản hồi (Sensors & Feedback Systems): Các cảm biến cung cấp dữ liệu theo thời gian thực để robot có thể thích nghi với môi trường.
    • Cảm biến hành trình (Position Sensors): Thường là bộ mã hóa (encoder) tích hợp trong tay gắp điện hoặc cảm biến tiệm cận (proximity sensors/Hall effect) trong tay gắp khí nén, giúp xác định chính xác vị trí mở/đóng của ngón kẹp.
    • Cảm biến lực/Mô-men xoắn (Force/Torque Sensors): Gắn ở cổ tay robot hoặc trực tiếp trên ngón kẹp. Chúng đo lực tác dụng lên phôi, cho phép robot điều chỉnh lực kẹp theo vòng lặp kín (Closed-loop control), đặc biệt quan trọng khi xử lý các vật liệu dễ vỡ (ví dụ: lắp ráp với dung sai nhỏ).
    • Cảm biến thị giác (Vision Systems): Camera 2D hoặc 3D tích hợp trên EOAT cho phép robot nhận diện, định vị phôi không nằm ở vị trí cố định (Bin Picking), hoặc thực hiện kiểm tra chất lượng (Inspection) ngay sau khi gắp.
    • Cảm biến xúc giác (Tactile Sensors): Là một phát triển mới, sử dụng ma trận cảm biến áp suất trên bề mặt ngón kẹp để “cảm nhận” hình dạng, kết cấu và sự trượt của phôi, tăng độ tin cậy trong môi trường ngẫu nhiên.
  • Bộ gá lắp và Giao diện (Mounting Flange & Interface): Bao gồm mặt bích cơ khí để gắn vào robot và các cổng kết nối điện/truyền thông (như Ethernet, Modbus, Profinet, IO-Link) để robot gửi lệnh điều khiển và nhận dữ liệu phản hồi từ tay gắp.

Chức năng và lợi ích khi sử dụng tay gắp robot

Việc triển khai tay gắp robot không chỉ là tự động hóa mà còn là tối ưu hóa quy trình sản xuất tổng thể:

Tự động hóa thao tác lặp lại

Giải phóng nhân công khỏi các công việc lặp đi lặp lại, đơn điệu hoặc có tính chất gây chấn thương lặp lại (RSI). Điều này cho phép chuyển nguồn lực con người sang các nhiệm vụ đòi hỏi tư duy phức tạp hoặc giám sát chất lượng.

Tăng tốc độ sản xuất – giảm lỗi

Robot duy trì tốc độ vận hành ổn định 24/7. Nhờ khả năng điều khiển vị trí chính xác (thường dưới 0.1 mm) và thời gian phản hồi nhanh, hệ thống robot giảm thiểu đáng kể lỗi do sai sót vị trí hoặc lực kẹp không đồng đều.

Đảm bảo an toàn – giảm tiếp xúc trực tiếp

Tay gắp robot là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường nguy hiểm như khu vực nhiệt độ cao (lò nung), khu vực tiếp xúc hóa chất độc hại, hoặc các khu vực vận hành máy móc nặng, đảm bảo an toàn cho người lao động.

Nâng cao tính đồng nhất sản phẩm

Sự nhất quán về lực kẹp và vị trí đặt phôi theo chương trình giúp loại bỏ biến động chất lượng thường thấy ở lao động thủ công, từ đó nâng cao tính đồng nhất và chất lượng đầu ra của sản phẩm.

Linh hoạt tích hợp với nhiều loại robot

Các giải pháp EOAT hiện đại, chẳng hạn như dòng sản phẩm của OnRobot, được thiết kế theo nguyên tắc “One-System Solution”, cho phép tích hợp cơ khí và phần mềm plug-and-play với hơn 14 thương hiệu robot hàng đầu (Universal Robots, Fanuc, ABB, v.v.).

Các loại tay gắp robot phổ biến hiện nay

Một số tay gắp robot dùng trong sản xuất
Một số tay gắp robot dùng trong sản xuất

Việc phân loại tay gắp robot theo cơ chế truyền động là cách phổ biến nhất vì nó quyết định trực tiếp đến hiệu suất, chi phí và tính linh hoạt.

1. Tay gắp khí nén (Pneumatic Gripper)

  • Nguyên lý: Sử dụng khí nén được cung cấp từ máy nén khí, chuyển đổi năng lượng khí nén thành chuyển động tuyến tính hoặc góc thông qua piston.
  • Ưu điểm: Lực kẹp cực lớn so với kích thước (công suất gắp cao), cấu tạo đơn giản, độ bền cao, giá thành đầu tư ban đầu thấp, và tốc độ mở/đóng rất nhanh.
  • Nhược điểm: Khó kiểm soát lực kẹp một cách linh hoạt (thường chỉ có trạng thái đóng/mở với lực cố định), cần có hệ thống khí nén ổn định, tạo ra tiếng ồn.
  • Ứng dụng: Pick & Place tốc độ cao, chăm sóc máy móc (Machine Tending) cần lực kẹp mạnh, hoặc các ứng dụng thô.

2. Tay gắp điện (Electric Gripper)

  • Hoạt động: Vận hành bằng motor bước hoặc motor servo, truyền động lực qua các cơ cấu vít me hoặc bánh răng.
  • Độ chính xác và Kiểm soát: Đây là ưu điểm lớn nhất. Tay gắp điện cung cấp khả năng điều khiển vị trí (hành trình)lực kẹp chính xác tuyệt đối (Closed-loop control). Chúng có thể dừng ở bất kỳ vị trí nào và áp dụng lực kẹp theo lập trình.
  • Phù hợp: Lắp ráp tinh vi (ví dụ: linh kiện điện tử, y tế), xử lý nhiều loại phôi có kích thước khác nhau mà không cần thay đổi ngón kẹp (flexible automation).
  • Nhược điểm: Lực kẹp thường yếu hơn khí nén cùng kích thước, giá thành cao hơn.

3. Tay gắp thủy lực (Hydraulic Gripper)

  • Lực kẹp: Sử dụng dung dịch thủy lực (dầu) dưới áp suất cao. Đây là loại tay gắp có lực kẹp lớn nhất (rất lớn, có thể lên đến vài tấn), không bị giảm lực theo thời gian.
  • Dùng trong: Môi trường sản xuất nặng (Heavy Duty), xử lý phôi đúc, phôi rèn, gia công kim loại nóng, hoặc các vật liệu cực kỳ to và cứng.
  • Nhược điểm: Cần hệ thống bơm và bể chứa dầu phức tạp, dễ bị rò rỉ dầu (ảnh hưởng đến môi trường làm việc), chi phí bảo trì cao, không thích hợp cho phòng sạch.

4. Tay gắp chân không (Vacuum Gripper)

  • Nguyên lý: Tạo ra sự chênh lệch áp suất bằng cách hút không khí ra khỏi vùng tiếp xúc giữa cốc hút (suction cup) và vật thể, sử dụng áp suất khí quyển để giữ vật thể.
  • Phân loại & Ứng dụng:
    • Cup đơn/Multi-cup: Dùng cho các vật phẩm nhỏ hoặc khi cần sự linh hoạt cao.
    • Tấm hút Vacuum (Large-area Gripper): Phù hợp cho bốc xếp hàng hóa lên/xuống pallet (palletizing), xử lý các tấm vật liệu lớn (kính, kim loại tấm, ván gỗ) hoặc thùng carton có bề mặt xốp nhẹ.
    • Tay gắp Bernoulli (Non-contact): Sử dụng dòng khí tốc độ cao để tạo ra chân không mà không cần tiếp xúc vật lý, lý tưởng cho các tấm silicon, wafer hoặc vật liệu rất dễ hỏng.
  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, có thể xử lý các vật thể có bề mặt không đồng đều hoặc bị đặt lệch.

5. Tay gắp từ tính (Magnetic Gripper)

  • Dùng cho: Chuyên dùng để kẹp và di chuyển các chi tiết kim loại có chứa sắt từ (ferromagnetic materials).
  • Phân loại & Kiểm soát:
    • Nam châm điện (Electro-magnetic): Bật/tắt từ tính bằng dòng điện. Cho phép kiểm soát việc nhả phôi chính xác và linh hoạt. Đây là loại phổ biến nhất.
    • Nam châm vĩnh cửu (Permanent Magnet): Lực kẹp rất mạnh nhưng cần cơ chế cơ khí hoặc xung điện để khử từ và nhả phôi.
  • Ứng dụng: Bốc xếp kim loại tấm, xếp chồng các phôi kim loại phẳng (stacking), vận hành trong môi trường dầu mỡ nơi kẹp cơ khí có thể bị trượt.

6. Tay gắp mềm (Soft Gripper)

  • Đặc điểm: Sử dụng vật liệu đàn hồi (silicone, cao su) và thường hoạt động bằng áp suất không khí thấp để làm biến dạng cấu trúc của tay gắp. Có khả năng bao bọc và tự điều chỉnh theo hình dạng của vật thể.
  • Chuyên dùng: Ngành thực phẩm (trái cây, rau củ, bánh kẹo), dược phẩm, bao bì mềm, hoặc bất kỳ sản phẩm nào có bề mặt dễ bị móp méo, biến dạng hoặc dễ vỡ. Tay gắp mềm mô phỏng sự khéo léo và nhẹ nhàng của bàn tay con người.

7. Tay gắp tùy chỉnh theo ứng dụng

Đây là các thiết kế đặc thù nhằm giải quyết các yêu cầu kẹp gắp không chuẩn, bao gồm:

  • Tay gắp 3 chấu, 4 chấu: Dùng để kẹp các vật thể hình tròn hoặc hình trụ. Kẹp 3 chấu cung cấp khả năng tự định tâm (Self-Centering) và ổn định cao hơn kẹp 2 chấu.
  • Ngón kẹp chuyên dụng: Ngón kẹp được in 3D hoặc gia công đặc biệt với các đường viền, gờ (grooves) chính xác để khớp với hình dạng phức tạp của phôi, tối ưu hóa lực kẹp tại các điểm tiếp xúc.

Phân loại tay gắp theo cơ chế chuyển động

Việc phân loại theo chuyển động xác định cách thức mà tay gắp giữ vật thể:

Dạng kẹp song song (Parallel Gripper)

Hai ngón kẹp di chuyển dọc theo một trục song song, phù hợp để kẹp các vật thể có bề mặt phẳng, hình hộp chữ nhật hoặc các phôi có kích thước thay đổi.

Dạng kẹp 3 chấu (3-Jaw Gripper)

Ba ngón kẹp đồng thời di chuyển về tâm, tạo ra sự tự định tâm tuyệt vời, rất lý tưởng để kẹp các vật thể tròn, hình trụ, hoặc các ống.

Dạng kẹp góc (Angular Gripper)

Ngón kẹp xoay một góc để kẹp vật thể, thường là 30°, 45° hoặc 90°. Loại này được sử dụng khi robot cần lấy phôi từ một góc hoặc cần giải phóng không gian phía trên vật thể nhanh chóng.

Dạng kẹp xoay (Rotary Gripper)

Tay gắp tích hợp khả năng xoay ngang phôi trong khi vẫn giữ nó, được sử dụng trong các ứng dụng lắp ráp hoặc điều chỉnh vị trí phôi.

Dạng gắp kết hợp (Hybrid Gripper)

Kết hợp hai hoặc nhiều cơ chế (ví dụ: tay gắp song song tích hợp hút chân không trên đầu ngón kẹp) để tăng tính linh hoạt và khả năng xử lý phôi đa dạng.

Các tiêu chí quan trọng khi chọn tay gắp robot

Việc lựa chọn tay gắp là một quyết định kỹ thuật phức tạp, cần đánh giá chi tiết các tiêu chí sau:

Lực kẹp (Gripping Force) và Tính toán Ma sát

  • Yêu cầu Lực: Lực kẹp cần thiết (F_grip) phải thắng được tổng hợp của lực trọng trường (F_gravity) và lực quán tính (F_inertia) phát sinh do gia tốc và dừng đột ngột của robot.
  • Công thức Đơn giản (Nguyên tắc Cơ bản): Lực kẹp tối thiểu phải đủ lớn để giữ vật thể không bị trượt trong quá trình di chuyển. Lực này phụ thuộc vào khối lượng vật thể (m), gia tốc tối đa của robot (a_max), gia tốc trọng trường (g, khoảng 9.81 m/s²), hệ số ma sát giữa ngón kẹp và vật thể (μ), và số lượng ngón kẹp tiếp xúc (N). Cần đảm bảo rằng lực kẹp lớn hơn hoặc bằng (m * (a_max + g)) / (μ * N).
  • Hệ số An toàn: Để đảm bảo an toàn tuyệt đối, lực kẹp được chọn thường có hệ số an toàn (Safety Factor) từ 1.5 đến 3 lần so với lực tính toán tối thiểu.

Tải trọng (Payload)

Tổng trọng lượng của tay gắp cộng với phôi phải nằm trong giới hạn tải trọng cho phép của cánh tay robot để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ.

Hành trình ngón kẹp và Độ lặp lại

Phạm vi di chuyển tối đa của ngón kẹp phải bao trùm được cả kích thước phôi nhỏ nhất và lớn nhất mà robot sẽ xử lý. Độ chính xác vị trí và độ lặp lại của tay gắp (thường < 0.05 mm) là yêu cầu bắt buộc đối với các ứng dụng lắp ráp linh kiện vi mô hoặc hàn tự động.

Tốc độ mở/đóng

Tốc độ này ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian chu kỳ (Cycle Time). Trong các dây chuyền sản xuất hàng loạt, tốc độ nhanh (thường là tay gắp khí nén) là ưu tiên hàng đầu.

Chất liệu phôi & hình dạng

  • Phôi cứng/kim loại: Thường dùng kẹp cơ khí (khí nén, điện, thủy lực) với ngón kẹp bằng thép hoặc nhôm.
  • Phôi mềm/thực phẩm: Yêu cầu tay gắp mềm (Soft Gripper) hoặc chân không.
  • Phôi có bề mặt nhạy cảm: Cần tay gắp có cảm biến lực và vật liệu ngón kẹp ma sát cao nhưng mềm (ví dụ: cao su, silicone).

Môi trường làm việc: Bụi, Dầu, Nhiệt độ, Độ ẩm và Tiêu chuẩn Sạch

  • Chỉ số IP (Ingress Protection): Phân loại mức độ bảo vệ của vỏ tay gắp chống lại bụi rắn và chất lỏng. IP65 là mức tối thiểu cho môi trường công nghiệp chung. IP67 là cần thiết cho các ứng dụng phải tiếp xúc với chất lỏng (rửa, làm mát). IP69K là tiêu chuẩn cao nhất, thường dùng cho ngành thực phẩm/đồ uống cần rửa áp lực cao, nhiệt độ cao.
  • Phòng sạch (Cleanroom): Tay gắp phải tuân thủ các tiêu chuẩn ISO 14644-1 (ví dụ: ISO Class 5 hoặc thấp hơn), yêu cầu vật liệu không mài mòn, không phát sinh bụi (đặc biệt là tay gắp điện kín hoặc tay gắp chân không không tiếp xúc – Bernoulli), và không sử dụng khí xả.

Tương thích với robot (UR, ABB, Yaskawa, Fanuc…)

Tay gắp phải tương thích cả về mặt cơ khí (mặt bích) và điện tử (giao tiếp I/O, phần mềm). Các giải pháp plug-and-play (như OnRobot’s One-System Solution) giúp rút ngắn thời gian tích hợp từ hàng tuần xuống chỉ còn vài giờ.

Ứng dụng của tay gắp robot trong sản xuất

Tay gắp robot là xương sống của tự động hóa, được sử dụng trong nhiều ứng dụng:

Lấy – đặt sản phẩm (Pick & Place)

Ứng dụng phổ biến nhất, từ di chuyển chai lọ, hộp sản phẩm trên băng chuyền đến sắp xếp linh kiện trong máy.

Đóng gói – palletizing

Sử dụng tay gắp chân không hoặc tay gắp diện tích lớn để bốc xếp thùng carton lên pallet theo mẫu định sẵn, tối ưu hóa không gian lưu trữ và vận chuyển.

Lắp ráp linh kiện

Từ lắp ráp các chi tiết nhựa trong sản xuất đồ gia dụng đến các bộ phận cơ khí trong ngành ô tô.

Bốc xếp vật liệu

Xử lý các vật liệu nặng, phôi thô trong các công đoạn đầu của quá trình gia công.

Hàn – gia công kim loại

Robot sử dụng các thiết bị đầu cuối chuyên dụng (không phải tay gắp) như mỏ hàn, súng phun sơn, hoặc các công cụ mài mòn.

Sản xuất điện tử, thực phẩm, ô tô

Mỗi ngành có yêu cầu đặc thù về lực kẹp, độ sạch và tốc độ, dẫn đến việc lựa chọn loại tay gắp phù hợp.

Những thương hiệu tay gắp robot phổ biến

Các thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực thiết bị đầu cuối (EOAT) bao gồm:

  • OnRobot: Chuyên về giải pháp EOAT Plug-and-Play cho cobot và robot nhẹ, nổi tiếng với sự linh hoạt và dễ tích hợp.
  • Schunk: Cung cấp dải sản phẩm rộng, từ kẹp khí nén, điện đến các hệ thống kẹp lớn cho robot công nghiệp nặng.
  • SMC: Thương hiệu khí nén lớn, cung cấp đa dạng các loại tay gắp khí nén và chân không.
  • Zimmer: Tập trung vào các giải pháp kẹp mạnh mẽ và bền bỉ cho ngành công nghiệp nặng và chăm sóc máy móc.
  • Robotiq: Nổi tiếng với các tay gắp thích ứng 2 chấu và 3 chấu thông minh, tích hợp cảm biến lực.
  • Destaco & Gimatic: Cung cấp các giải pháp kẹp và công cụ cho các ứng dụng chuyên biệt.

Mẹo chọn tay gắp phù hợp cho từng ứng dụng

Để chọn đúng loại tay gắp, hãy bắt đầu bằng việc trả lời các câu hỏi sau:

  1. Lực kẹp và Tốc độ: Cần lực kẹp mạnh và tốc độ cao (chấp nhận kiểm soát thô) hay cần kiểm soát lực và vị trí chính xác (chấp nhận tốc độ vừa phải)?
    • Tốc độ cao, lực lớn → tay gắp khí nén.
    • Lắp ráp chính xác, cần kiểm soát lực → tay gắp điện.
  2. Đặc tính phôi: Phôi cứng hay mềm? Phẳng hay cong?
    • Phôi nặng, cứng, môi trường khắc nghiệt → thủy lực / từ tính.
    • Vật mỏng, tấm, thùng carton, bề mặt phẳng → chân không.
    • Thực phẩm, bao bì mềm, sản phẩm dễ biến dạng → tay gắp mềm.
  3. Tính linh hoạt: Bạn chỉ xử lý một loại phôi hay nhiều loại kích thước khác nhau? Tay gắp điện và Soft Gripper thường linh hoạt hơn.

Có những loại thiết bị đầu cuối nào?

Thuật ngữ ‘thiết bị đầu cuối’ (hay ‘công cụ cuối cánh tay robot’ (EOAT)) được dùng để diễn tả các thiết bị được gắn vào cuối cánh tay robot. Tay gắp là một trong nhiều thiết bị đầu cuối, ngoài ra còn nhiều thiết bị tương tự. Ví dụ, có thể gắn một camera thông minh ở cuối cánh tay robot để hỗ trợ các nhiệm vụ kiểm tra.

Hoặc một thiết bị hàn có thể được gắn làm thiết bị đầu cuối của một cánh tay robot cầm vật để tự động hoá các nhiệm vụ hàn một cách an toàn. Các thiết bị đầu cuối khác được dùng cho nhiệm vụ phân phối. Hoặc một thiết bị hàn có thể được gắn làm thiết bị đầu cuối của một cánh tay robot cầm vật để tự động hoá các nhiệm vụ hàn một cách an toàn. Các thiết bị đầu cuối khác được dùng cho nhiệm vụ phân phối.

Hệ thống hàn UR Olympus cùng với thiết bị hàn đầu cuối rất phù hợp cho các ứng dụng hàn đơn giản.
Hệ thống hàn UR Olympus cùng với thiết bị hàn đầu cuối rất phù hợp cho các ứng dụng hàn đơn giản.

Source: https://universal-robots.com/ 

Onrobot – Giải Pháp Kẹp Gắp Hàng Đầu Cho Cobot

Onrobot là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp giải pháp kẹp gắp và thiết bị đầu cuối (EOAT) dành cho robot cộng tác (cobot). Các sản phẩm sáng tạo của OnRobot, bao gồm các bộ kẹp, cảm biến và hệ thống công cụ, được thiết kế để nâng cao năng suất và hiệu quả trong nhiều ứng dụng như lắp ráp, đóng gói và xử lý vật liệu. Các giải pháp thân thiện với người dùng của họ cho phép tích hợp nhanh chóng với nhiều nền tảng robot khác nhau, giúp tự động hóa trở nên dễ tiếp cận cho các ngành công nghiệp từ sản xuất đến logistics và nhiều lĩnh vực khác.

Khám Phá Các Sản Phẩm của Onrobot

Servo Dynamics Engineering: Nhà phân phối chính thức được ủy quyền của OnRobot tại Việt Nam

OnRobot là thương hiệu hàng đầu thế giới, chuyên cung cấp các giải pháp kẹp gắp và thiết bị đầu cuối (EOAT) plug-and-play dành cho robot cộng tác (cobot). Với triết lý One-System Solution, các sản phẩm của OnRobot, bao gồm bộ kẹp, cảm biến và hệ thống công cụ, được thiết kế để dễ dàng cài đặt và lập trình trên mọi nền tảng robot lớn, giúp các doanh nghiệp nâng cao năng suất và hiệu quả tự động hóa chỉ trong thời gian ngắn.

Servo Dynamics là nhà phân phối chính thức được ủy quyền của OnRobot tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp đầy đủ các sản phẩm EOAT tiên tiến nhất, cùng với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, hỗ trợ tư vấn, triển khai và đào tạo kỹ thuật chuyên sâu để đảm bảo doanh nghiệp của bạn ứng dụng robot cộng tác một cách hiệu quả và tối ưu nhất.

Liên hệ ngay với Servo Dynamics Engineering để khám phá các giải pháp tự động hóa tối ưu từ OnRobot, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất trong sản xuất!

Tìm Hiểu Thêm

OnRobot – Nhà cung cấp công cụ đầu cuối và phụ kiện Robot cộng tác

VỀ OnRobot OnRobot được thành lập vào năm 2018 với nhiệm vụ phá vỡ rào [...]

OnRobot | Cắt giảm 80% thời gian chà nhám tại EsVata Shutters

EsVata Shutters, một nhà sản xuất cửa chớp gỗ, đã nâng cao khả năng cạnh [...]

Servo Dynamics Việt Nam Dự Sự Kiện Dành Cho Các Nhà Phân Phối Onrobot 2020

Penang, Malaysia, ngày 6/2/2020 Ba giải thưởng cao nhất của hãng OnRobot đã thuộc về [...]

Hệ thống Đóng gói Pallet Robot giải quyết vấn đề thiếu hụt lao động tại Magic Valley Produce

Hiện đại hóa Nông nghiệp Idaho Bạn có biết rằng Idaho không chỉ nổi tiếng [...]

    Liên Hệ Với Chúng Tôi Để Được Báo Giá Và Hỗ Trợ



    Kết nối với chúng tôi:





    Hãy để lại thông tin của bạn và gửi cho chúng tôi. Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi để biết thêm thông tin cập nhật và báo cáo.