Thông số kỹ thuật
| KÍCH THƯỚC | – 204 × 101.5 × 172mm |
| MÀU THÂN | – Xám nhạt |
| VẬT LIỆU THÂN | – Giá đỡ: Thép – Nắp giá đỡ: Nhựa AES |
| MẪU TƯƠNG THÍCH | – SKS, SKH, SKP, SF08-J, SF10-J, SL08-J, SL10-J, SL15-J – Khoảng cách lỗ lắp: φ50, φ70, φ120, φ140 và hình vuông 74mm |
English
