Patlite là thương hiệu hàng đầu thế giới cung cấp các giải pháp báo hiệu trực quan và âm thanh cho môi trường công nghiệp. Việc nắm vững cách đọc và giải mã các ký tự trong mã sản phẩm Patlite không chỉ giúp bạn lựa chọn đúng thiết bị mà còn đảm bảo tối ưu hóa chi phí cho hệ thống của mình.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cấu trúc mã sản phẩm cho các dòng thiết bị Patlite phổ biến nhất.
Cách đọc mã đèn tháp tín hiệu Patlite

Đèn tháp (Signal Tower Lights) là dòng sản phẩm cốt lõi của Patlite, thường được sử dụng để báo trạng thái hoạt động của máy móc. Mã sản phẩm đèn tháp module (ví dụ: dòng LR, LD, LCE) tuân theo một quy tắc chung, mô tả đầy đủ từ series, đường kính, số tầng, điện áp cho đến tính năng bổ sung.
Mã sản phẩm đèn tháp Patlite điển hình có thể được giải mã như sau:
| VỊ TRÍ | KÝ TỰ ĐẠI DIỆN (Ví dụ) | Ý NGHĨA |
| Series | LR | Dòng sản phẩm (LR: Module mới, LE: Tiêu chuẩn) |
| Đường kính | LR6 | Đường kính (6 = Ø60mm, 5 = Ø50mm, 4 = Ø40mm, v.v.) |
| Số tầng | LR6-3 | Số lượng tầng đèn (1, 2, 3, 4, 5 tầng) |
| Điện áp | LR6-302 | Điện áp hoạt động (02: DC24V, 10: AC100V, 220: AC220V, v.v.) |
| Lắp đặt | LR6-302L | Loại lắp đặt (W: Lắp trực tiếp/Dây cáp, L: Lắp đặt trụ ngắn, P: Lắp đặt trụ dài, v.v.) |
| Tính năng/Còi | LR6-302LJ | Tính năng đặc biệt (F: Lắp đặt bằng trụ, J: Tích hợp còi báo (Buzzer), N: Không có còi báo/Nhấp nháy) |
| Màu sắc | LR6-302LJ-RYG | Màu của từng tầng từ trên xuống (R: Đỏ, Y: Vàng, G: Xanh lá, B: Xanh dương, C: Trong suốt, W: Trắng) |
Ví dụ thực tế:
- LR6-302LJ-RYG: Đèn tháp dòng LR6 ($\phi$60mm), 3 tầng, điện áp DC24V (02), loại lắp đặt có trụ ngắn (L), có tích hợp còi báo (J), với thứ tự màu từ trên xuống: Đỏ – Vàng – Xanh lá.
Cách đọc mã đèn hiệu Patlite

Đèn hiệu hoặc đèn tín hiệu (Signal Lights) thường là các loại đèn đơn, đèn quay hoặc đèn nhấp nháy, có cấu trúc mã đơn giản hơn đèn tháp.
| Vị trí | Ký tự đại diện (Ví dụ) | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Series | NE | Dòng sản phẩm (NE: LED mini, ME: Mini, PES: Đèn nhấp nháy LED) |
| Điện áp | NE-24 | Điện áp hoạt động (24 = 24V DC, M1 = 12 – 24V DC) |
| Đi dây | NE-24AC | Hệ thống dây dẫn (None = Dây cáp, C = M12 Connector) |
| Cảm biến | NE-24ACT | Tích hợp cảm biến chạm (T = Cảm biến chạm, N = Không có cảm biến chạm) |
| Còi báo (Buzzer) | NE-24ACTB | B = Có tích hợp còi báo, N = Không tích hợp còi báo |
| Màu sắc | NE-24ACTB-M | Màu sắc đèn LED (R: Đỏ, Y: Vàng, G: Xanh lá, B: Xanh dương, C: Trắng, M: Đa màu sắc) |
Ví dụ thực tế:
- ME-24A-R: Đèn tín hiệu dòng ME, điện áp DC24V, màu Đỏ.
Cách đọc mã còi báo động / loa tích hợp giọng nói Patlite

Các thiết bị báo động bằng âm thanh hoặc giọng nói Patlite được thiết kế để truyền tải các thông điệp quan trọng. Mã sản phẩm của chúng nhấn mạnh vào cường độ âm thanh, thư viện giai điệu và khả năng lập trình.
| Vị trí | Ký tự đại diện (Ví dụ) | Ý nghĩa |
| Series | EHV | Dòng sản phẩm (EHV) |
| Điện áp | EHV-M1 | Điện áp định mức (M1: 12-24V DC, M2: 100-240V AC, M3: 12-48V DC) |
| Phương thức đấu dây | EHV-M1H | Phương thức đấu dây (H: Kiểu cáp – Cable, T: Kiểu khối Domino – Terminal Block) |
| Loại báo động | EHV-M1HF | Loại báo động (F: Loại F – Type F, G: Loại G – Type G) |
Ví dụ thực tế:
- EHV-M2TG: Còi báo động/Loa tích hợp giọng nói dòng EHV, Điện áp 100-240V AC (M2), Phương thức đấu dây kiểu khối Domino (T), Loại báo động G (Type G).
Cách đọc mã đèn LED công nghiệp Patlite

Đèn LED công nghiệp của Patlite (Industrial LED Lights) được dùng để chiếu sáng khu vực làm việc, đặc biệt là bên trong máy móc hoặc tủ điện. Các thông số quan trọng trong mã sản phẩm là chiều dài, độ sáng và cấp bảo vệ chống môi trường khắc nghiệt.
| Vị trí | Ký tự đại diện (Ví dụ) | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Series | CLA | Dòng sản phẩm (CLA: Thanh đèn mỏng, CLT: Thanh đèn tiêu chuẩn) |
| Chiều dài | CLA1S | Kích thước/Chiều dài (1 – 12 = 100mm – 1200mm) |
| Điện áp | CLA1S-24 | Điện áp hoạt động (24: DC24V) |
| Độ sáng/Tính năng | CLA1S-24-CD | CD: Daylight, C = Amber |
| Độ dài dây cáp | CLA1S-24-H-30 | None = 0.5m, 30 = 3.0m |
Ví dụ thực tế:
- CLA2S-24-H: Thanh đèn LED mỏng dòng CLA, độ dài 200mm, 24V DC, độ sáng daylight, dây cáp dài 0.5m.
Servo Dynamics Engineering Nhà phân phối Patlite chính hãng tại Việt Nam
Việc giải mã và lựa chọn chính xác mã sản phẩm Patlite là bước đầu tiên quan trọng. Để đảm bảo chất lượng, hiệu suất hoạt động lâu dài và nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, việc mua sản phẩm từ nhà phân phối ủy quyền là điều kiện tiên quyết.
Servo Dynamics Engineering (SDE) tự hào là nhà phân phối chính thức và đối tác chiến lược của Patlite tại thị trường Việt Nam.
Khi hợp tác với SDE, quý khách hàng sẽ được đảm bảo:
- Nguồn gốc chính hãng: Toàn bộ sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp, có đầy đủ chứng từ CO/CQ.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Đội ngũ kỹ sư SDE được đào tạo chuyên sâu về Patlite, sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho từng ứng dụng và hỗ trợ cài đặt.
- Chế độ bảo hành tiêu chuẩn: Hưởng trọn vẹn chính sách bảo hành chính hãng từ nhà sản xuất.
Để được tư vấn chi tiết về các dòng sản phẩm, hỗ trợ tra cứu mã sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật cụ thể, hoặc nhận báo giá tốt nhất, hãy liên hệ ngay với Servo Dynamics Engineering.
English
