Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của PLC: Hướng dẫn chi tiết

PLC (Programmable logic controller) là gì

Trong thời đại công nghiệp 4.0, tự động hóa đã trở thành yếu tố không thể thiếu trong các nhà máy, xí nghiệp. PLC (Programmable Logic Controller) chính là “bộ não” điều khiển các quá trình sản xuất, từ những dây chuyền đơn giản đến các hệ thống phức tạp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về PLC: cấu tạo, nguyên lý hoạt động, các loại, ứng dụng và cách lựa chọn PLC phù hợp.

PLC (Programmable logic controller) là gì?

PLC (Programmable logic controller) là gì
PLC (Programmable logic controller) là gì

PLC (Programmable Logic Controller) là một thiết bị điều khiển logic có thể lập trình được, được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp để điều khiển các quy trình và thiết bị máy móc. PLC thay thế các hệ thống điều khiển dây điện truyền thống và có khả năng thực hiện các phép toán logic, điều khiển các thiết bị như động cơ, van, cảm biến, và các thiết bị điện khác.

Lịch sử phát triển của PLC

PLC được phát minh vào cuối thập niên 1960 bởi một kỹ sư tên là Richard Morley nhằm thay thế các hệ thống điều khiển relay phức tạp. Kể từ đó, PLC đã phát triển mạnh mẽ, trở thành phần không thể thiếu trong ngành tự động hóa công nghiệp.

Phân loại PLC 

Phân loại PLC
Phân loại PLC

Có nhiều cách để phân loại PLC, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng. Dưới đây là một số loại phổ biến nhất:

  1. Dựa trên cấu hình phần cứng:
  • PLC nhỏ gọn (Compact PLCs): Đây là những thiết bị nhỏ gọn, tự chứa với số lượng điểm I/O cố định. Chúng lý tưởng cho các ứng dụng đơn giản với yêu cầu I/O hạn chế. [Hình ảnh PLC nhỏ gọn]
  • PLC mô-đun (Modular PLCs): Các PLC này được xây dựng từ các mô-đun riêng lẻ, chẳng hạn như mô-đun xử lý, mô-đun I/O và mô-đun truyền thông. Thiết kế mô-đun này cho phép linh hoạt và khả năng mở rộng lớn hơn, phù hợp với các ứng dụng phức tạp với nhu cầu I/O đa dạng. [Hình ảnh PLC mô-đun]
  1. Dựa trên kích thước:
  • PLC mini: Đây là loại PLC nhỏ nhất và cơ bản nhất, thường được sử dụng cho các ứng dụng đơn giản với số lượng điểm I/O hạn chế.
  • PLC micro: Những thiết bị này lớn hơn một chút so với PLC mini và cung cấp nhiều tính năng và khả năng hơn, chẳng hạn như ngôn ngữ lập trình nâng cao và giao thức truyền thông.
  • PLC nhỏ (Small PLCs): Những thiết bị này lớn hơn PLC micro và cung cấp nhiều tính năng và khả năng hơn nữa, chẳng hạn như tăng dung lượng I/O và tốc độ xử lý nhanh hơn.
  • PLC trung bình (Medium PLCs): Những thiết bị này lớn hơn và mạnh mẽ hơn PLC nhỏ, phù hợp với các ứng dụng phức tạp với yêu cầu I/O cao.
  • PLC lớn (Large PLCs): Đây là loại PLC lớn nhất và mạnh mẽ nhất, có khả năng xử lý các ứng dụng phức tạp nhất với hàng nghìn điểm I/O.
  1. Dựa trên nguồn cung cấp điện:
  • PLC có nguồn cung cấp điện tích hợp: Các PLC này có nguồn cung cấp điện tích hợp, loại bỏ nhu cầu về nguồn điện bên ngoài.
  • PLC có nguồn cung cấp điện bên ngoài: Các PLC này yêu cầu nguồn điện bên ngoài, chẳng hạn như nguồn điện 24VDC.
  1. Dựa trên loại đầu ra:
  • PLC đầu ra Relay: Các PLC này sử dụng rơle để chuyển mạch tải điện, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu điện áp cao hoặc dòng điện cao.
  • PLC đầu ra Transistor: Các PLC này sử dụng transistor để chuyển mạch tải điện, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tốc độ chuyển mạch nhanh hoặc điều khiển chính xác tín hiệu đầu ra.
  • PLC đầu ra Triac: Các PLC này sử dụng triac để chuyển mạch tải AC, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu điều khiển động cơ AC hoặc các thiết bị AC khác.
  1. PLC an toàn: Các PLC này được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng quan trọng về an toàn, chẳng hạn như trong ngành ô tô, thực phẩm và đồ uống, và dược phẩm. Chúng có các tính năng an toàn tích hợp, chẳng hạn như phần cứng và phần mềm dự phòng, để đảm bảo an toàn cho nhân viên và thiết bị.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của PLC

Nguyên lý hoạt động của PLC
Nguyên lý hoạt động của PLC

Cấu tạo của PLC

  1. Bộ xử lý trung tâm (CPU)

Chức năng: Là “bộ não” của PLC, thực hiện các lệnh trong chương trình, xử lý dữ liệu từ các module vào/ra và đưa ra quyết định điều khiển.

Thành phần: Gồm vi xử lý, bộ nhớ và các mạch điều khiển.

  1. Bộ nhớ

Chức năng: Lưu trữ chương trình điều khiển, dữ liệu cấu hình và các thông số khác của hệ thống.

Loại bộ nhớ:

  • RAM: Lưu trữ tạm thời chương trình và dữ liệu đang được xử lý.
  • ROM: Lưu trữ chương trình cố định, không bị mất khi mất nguồn.
  • EEPROM: Lưu trữ các thông số cấu hình, có thể xóa và ghi lại nhiều lần.
  1. Module vào/ra (I/O)

Chức năng: Kết nối PLC với các thiết bị ngoại vi như cảm biến, công tắc, động cơ, van…

Loại module:

  • Module vào: Nhận tín hiệu từ các thiết bị ngoại vi và chuyển đổi thành tín hiệu số để PLC xử lý.
  • Module ra: Nhận tín hiệu từ PLC và điều khiển các thiết bị ngoại vi.

Các loại tín hiệu:

  • Tín hiệu số: Tín hiệu có 2 trạng thái: đóng hoặc mở.
  • Tín hiệu analog: Tín hiệu có giá trị liên tục trong một khoảng nhất định.
  1. Nguồn cấp

Chức năng: Cung cấp điện năng cho các thành phần của PLC hoạt động.

  1. Các thành phần khác

Cổng giao tiếp: Sử dụng để kết nối PLC với máy tính, các thiết bị khác và mạng công nghiệp.

Màn hình hiển thị: Hiển thị thông tin về trạng thái hoạt động của PLC, các thông số và lỗi.

Nguyên lý hoạt động của PLC

PLC (Programmable Logic Controller) hoạt động dựa trên một chu trình lặp đi lặp lại, liên tục quét các tín hiệu đầu vào, xử lý theo chương trình đã được lập trình sẵn và đưa ra các tín hiệu đầu ra tương ứng.

Chu trình hoạt động của PLC bao gồm các bước sau:

  1. Đọc tín hiệu đầu vào: PLC liên tục thu thập dữ liệu từ các thiết bị cảm biến, công tắc, nút nhấn… để nắm bắt trạng thái hiện tại của hệ thống.
  2. Xử lý chương trình: CPU của PLC thực hiện việc so sánh, tính toán và đưa ra quyết định dựa trên các chương trình logic đã được lập trình sẵn. Chương trình này được viết bằng các ngôn ngữ lập trình đặc biệt như Ladder Logic, Function Block Diagram, Structured Text…
  3. Cập nhật tín hiệu đầu ra: Dựa trên kết quả xử lý, PLC sẽ điều khiển các thiết bị chấp hành như động cơ, van, đèn… để thực hiện các tác vụ cần thiết.
  4. Quay lại bước 1: Chu trình này được lặp đi lặp lại liên tục, đảm bảo hệ thống luôn được điều khiển một cách chính xác và hiệu quả.

Tính năng của PLC

  • Khả năng lập trình linh hoạt:

Ngôn ngữ lập trình đa dạng: PLC hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau như Ladder Logic, Function Block Diagram, Structured Text, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn và triển khai chương trình phù hợp với từng ứng dụng.

Thay đổi chương trình dễ dàng: Việc sửa đổi, bổ sung hoặc thay đổi chương trình điều khiển trên PLC rất đơn giản, giúp thích ứng nhanh chóng với các yêu cầu sản xuất thay đổi.

  • Độ tin cậy cao:

Thiết kế bền bỉ: PLC được thiết kế để hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, chịu được nhiệt độ cao, độ ẩm, rung động.

Khả năng chống nhiễu tốt: PLC có khả năng hoạt động ổn định trong môi trường nhiễu điện từ cao, đảm bảo tính chính xác của quá trình điều khiển.

  • Khả năng mở rộng:

Module I/O đa dạng: PLC có thể kết nối với nhiều loại module I/O khác nhau, giúp mở rộng khả năng kết nối với các thiết bị ngoại vi.

Giao tiếp mạng: PLC có thể kết nối với các thiết bị khác thông qua các giao thức truyền thông như Ethernet, Modbus, Profibus, tạo thành hệ thống tự động hóa tích hợp.

  • Giao diện người máy thân thiện:

Màn hình hiển thị trực quan: PLC thường được trang bị màn hình hiển thị để người dùng dễ dàng quan sát trạng thái hoạt động, các thông số và lỗi của hệ thống.

Phần mềm lập trình dễ sử dụng: Các phần mềm lập trình PLC ngày càng trở nên thân thiện với người dùng, giúp giảm thời gian học tập và lập trình.

  • Tính năng giám sát và báo cáo:

Thu thập dữ liệu: PLC có khả năng thu thập dữ liệu từ các cảm biến và thiết bị ngoại vi, giúp người dùng theo dõi và phân tích quá trình sản xuất.

Tạo báo cáo: PLC có thể tạo ra các báo cáo về hiệu suất sản xuất, tình trạng lỗi, giúp người dùng đánh giá và cải thiện quá trình sản xuất.

  • An toàn:

Các tính năng an toàn: Nhiều PLC được trang bị các tính năng an toàn như giám sát quá dòng, quá áp, giúp bảo vệ thiết bị và nhân công.

Tuân thủ tiêu chuẩn: PLC được sản xuất theo các tiêu chuẩn an toàn quốc tế, đảm bảo độ tin cậy và an toàn trong quá trình sử dụng.

  • Giá cả hợp lý:

Đa dạng sản phẩm: Có nhiều loại PLC với các mức giá khác nhau, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách.

  • Các tính năng khác:

Khả năng tự chẩn đoán: PLC có thể tự động phát hiện và báo cáo các lỗi xảy ra.

Khả năng lưu trữ chương trình: PLC có thể lưu trữ nhiều chương trình khác nhau và chuyển đổi giữa các chương trình một cách dễ dàng.

Khả năng tương thích: PLC có thể tương thích với nhiều loại thiết bị và hệ thống khác nhau.

Các giao thức truyền thông phổ biến trong PLC

  • Modbus: Là giao thức truyền thông công nghiệp phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi để kết nối các thiết bị khác nhau trong hệ thống tự động hóa.
  • Ethernet: Là giao thức truyền thông mạng LAN, cho phép truyền dữ liệu với tốc độ cao và khoảng cách xa.
  • Profibus: Là một mạng fieldbus được thiết kế để giao tiếp giữa máy tính và PLC.
  • Profinet: Là một mạng Ethernet công nghiệp, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cao về thời gian thực và độ tin cậy.
  • CANopen: Là một mạng fieldbus được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng tự động hóa xe cơ giới.
  • RS-232, RS-485: Là các giao thức truyền thông nối tiếp, thường được sử dụng để kết nối PLC với các thiết bị đơn giản.

Các phương thức truyền thông phổ biến

  • Truyền thông điểm-điểm: Kết nối trực tiếp giữa hai thiết bị.
  • Truyền thông đa điểm: Kết nối nhiều thiết bị với nhau thông qua một bus hoặc mạng.

Ứng dụng của truyền thông trong PLC

  • Kết nối HMI: Hiển thị thông tin về quá trình sản xuất, cho phép người vận hành giám sát và điều khiển hệ thống.
  • Kết nối với máy tính: Thu thập dữ liệu, phân tích và tạo báo cáo.
  • Kết nối với các thiết bị khác: Động cơ, van, cảm biến, máy tính công nghiệp…
  • Xây dựng hệ thống SCADA: Giám sát và điều khiển quá trình sản xuất từ xa.

Ngôn ngữ lập trình PLC

PLC (Bộ điều khiển logic khả trình) là một công cụ không thể thiếu trong tự động hóa hiện đại. Để điều khiển PLC, chúng ta cần sử dụng các ngôn ngữ lập trình đặc biệt. Dưới đây là một số ngôn ngữ lập trình PLC phổ biến:

Ladder Logic (LAD):

  • Mô tả: Ngôn ngữ này sử dụng các biểu đồ rơ le để mô tả các logic điều khiển, tương tự như các mạch điện điều khiển truyền thống.
  • Ưu điểm: Dễ hiểu đối với những người đã quen với các mạch điện điều khiển, giao diện trực quan.
  • Nhược điểm: Khó khăn khi thực hiện các thuật toán phức tạp.

Function Block Diagram (FBD):

  • Mô tả: Sử dụng các khối chức năng để mô tả các logic điều khiển, mỗi khối chức năng thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
  • Ưu điểm: Linh hoạt, dễ dàng mô tả các hệ thống phức tạp.
  • Nhược điểm: Cần thời gian để làm quen với các khối chức năng.

Structured Text (ST):

  • Mô tả: Ngôn ngữ lập trình cấu trúc tương tự như các ngôn ngữ lập trình bậc cao như Pascal, C.
  • Ưu điểm: Mạnh mẽ, linh hoạt, dễ dàng thực hiện các thuật toán phức tạp.
  • Nhược điểm: Cần kiến thức về lập trình.

Sequential Function Chart (SFC):

  • Mô tả: Sử dụng các bước tuần tự để mô tả quá trình điều khiển.
  • Ưu điểm: Dễ hiểu, phù hợp với các quá trình có nhiều bước.
  • Nhược điểm: Khó khăn khi mô tả các logic phức tạp.

Instruction List (IL):

  • Mô tả: Ngôn ngữ cấp thấp, sử dụng các lệnh đơn giản để thực hiện các phép toán.
  • Ưu điểm: Hiệu suất cao.
  • Nhược điểm: Khó đọc, khó viết chương trình.

Ưu và Nhược điểm của PLC

Ưu điểm của PLC

Linh hoạt:

  • Dễ dàng thay đổi chương trình để thích ứng với các yêu cầu sản xuất khác nhau.
  • Có thể điều khiển nhiều loại thiết bị khác nhau.

Độ tin cậy cao:

  • Được thiết kế để hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Có khả năng tự chẩn đoán và báo lỗi.

Dễ lập trình: Có nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau (Ladder Logic, FBD, SFC, ST, IL) phù hợp với từng đối tượng người dùng.

Hiệu suất cao: Khả năng xử lý thông tin nhanh chóng và chính xác.

Tính mở rộng: Dễ dàng mở rộng hệ thống bằng cách thêm các module I/O.

Tiết kiệm chi phí: Giảm chi phí bảo trì và vận hành so với các hệ thống điều khiển truyền thống.

Nhược điểm của PLC

Chi phí đầu tư ban đầu cao: Các thiết bị PLC và phần mềm lập trình thường có giá thành khá cao.

Đòi hỏi nhân lực có chuyên môn: Việc lập trình và bảo trì PLC cần người có kiến thức chuyên sâu về tự động hóa.

Phụ thuộc vào phần mềm: Việc thay đổi nhà cung cấp phần mềm hoặc phần cứng có thể gây khó khăn trong việc bảo trì hệ thống.

Khó khăn trong việc sửa chữa: Nếu không có kinh nghiệm, việc sửa chữa các lỗi phức tạp trên PLC có thể rất khó khăn.

Ứng dụng của PLC

PLC được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như:

  • Ngành sản xuất: Điều khiển máy móc, dây chuyền sản xuất, robot.
  • Ngành năng lượng: Điều khiển các quá trình trong nhà máy điện, trạm biến áp.
  • Ngành xây dựng: Điều khiển hệ thống chiếu sáng, điều hòa, thang máy.
  • Xử lý nước thải: Điều khiển các quá trình xử lý nước thải.

Sự khác biệt giữa PLC, DCS và SCADA

  • PLC: Là “não bộ” của hệ thống tự động hóa, thực hiện các lệnh điều khiển theo chương trình đã lập trình sẵn. PLC thường được sử dụng trong các ứng dụng đơn giản hơn và có thể được lập trình bằng các ngôn ngữ chuyên dụng.
  • SCADA: Là một phần mềm giúp giám sát và điều khiển các quá trình công nghiệp từ xa. SCADA cung cấp giao diện đồ họa trực quan, cho phép người vận hành quan sát và điều khiển hệ thống một cách dễ dàng.
  • DCS: Là một hệ thống điều khiển phân tán, bao gồm nhiều PLC và các thiết bị ngoại vi khác, được kết nối với nhau thông qua mạng. DCS được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp lớn và phức tạp, đòi hỏi độ tin cậy cao.

Bảng so sánh PLC, SCADA và DCS:

Tính năng PLC (Bộ điều khiển logic lập trình) SCADA (Hệ thống giám sát và thu thập dữ liệu)
DCS (Hệ thống điều khiển phân tán)
Chức năng chính Điều khiển các thiết bị thực (van, động cơ, cảm biến) theo các logic lập trình Giám sát và thu thập dữ liệu từ các thiết bị trường, hiển thị trên giao diện đồ họa, và cho phép người vận hành can thiệp
Điều khiển các quá trình công nghiệp phức tạp, bao gồm cả việc thu thập dữ liệu, giám sát và điều khiển
Mức độ phức tạp Thấp đến trung bình Trung bình đến cao Cao
Cấu trúc Đơn vị độc lập Phần mềm chạy trên máy tính công nghiệp
Mạng lưới các bộ điều khiển và các thiết bị ngoại vi
Ứng dụng Điều khiển máy móc, dây chuyền sản xuất đơn giản, tự động hóa các công đoạn Giám sát và điều khiển các hệ thống lớn hơn, như nhà máy, hệ thống phân phối
Điều khiển các quá trình công nghiệp liên tục, đòi hỏi độ tin cậy cao, như nhà máy hóa chất, nhà máy điện
Giao diện người dùng Thường đơn giản, chỉ hiển thị các thông số cơ bản Giao diện đồ họa trực quan, cho phép người vận hành tương tác với hệ thống một cách dễ dàng
Giao diện đồ họa phức tạp, cung cấp nhiều chức năng và thông tin chi tiết
Khả năng mở rộng Hạn chế Cao Rất cao
Độ tin cậy Cao Tùy thuộc vào phần mềm và cấu hình hệ thống Rất cao

Hướng dẫn lựa chọn PLC phù hợp

Khi lựa chọn PLC, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:

  • Quy mô dự án: PLC nhỏ gọn cho hệ thống nhỏ, PLC mô-đun cho hệ thống lớn.
  • Số lượng I/O: Tùy thuộc vào số lượng tín hiệu vào/ra cần điều khiển.
  • Tốc độ xử lý: Chọn PLC có tốc độ xử lý phù hợp với yêu cầu của ứng dụng.
  • Môi trường làm việc: Chọn PLC chịu được nhiệt độ, độ ẩm, rung động… của môi trường làm việc.
  • Ngân sách: Cân nhắc khả năng đầu tư.
  • Khả năng mở rộng: Chọn PLC có khả năng mở rộng để đáp ứng nhu cầu trong tương lai.

Bảo trì và bảo dưỡng PLC

Bảo trì và bảo dưỡng PLC
Bảo trì và bảo dưỡng PLC

Bảo trì PLC là hoạt động thường xuyên và cần thiết để đảm bảo PLC hoạt động ổn định, hiệu quả và kéo dài tuổi thọ. Việc bảo trì đúng cách sẽ giúp giảm thiểu rủi ro hỏng hóc, giảm thiểu thời gian chết của hệ thống và tăng năng suất sản xuất.

Tại sao phải bảo trì PLC?

  • Ngăn ngừa hỏng hóc: Bảo trì định kỳ giúp phát hiện và khắc phục các lỗi tiềm ẩn trước khi chúng gây ra sự cố nghiêm trọng.
  • Tăng tuổi thọ: Bảo dưỡng đúng cách giúp các linh kiện của PLC hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.
  • Đảm bảo độ tin cậy: Hệ thống hoạt động ổn định, giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng năng suất.
  • Tối ưu hóa hiệu suất: Giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng.

Hoạt động bảo trì PLC

Kiểm tra ngoại quan:

  • Kiểm tra các kết nối: Đảm bảo các kết nối giữa PLC và các thiết bị ngoại vi được chắc chắn.
  • Kiểm tra các đèn báo: Đèn báo nguồn, đèn báo lỗi hoạt động bình thường.
  • Kiểm tra nhiệt độ: Đảm bảo nhiệt độ làm việc của PLC trong khoảng cho phép.

Vệ sinh:

  • Làm sạch bụi bẩn trên các bề mặt của PLC bằng khí nén hoặc chổi mềm.
  • Kiểm tra và làm sạch các quạt tản nhiệt.

Kiểm tra phần mềm:

  • Sao lưu dữ liệu chương trình định kỳ.
  • Kiểm tra tính ổn định của chương trình.
  • Cập nhật phần mềm PLC lên phiên bản mới nhất nếu có.

Kiểm tra các module I/O:

  • Kiểm tra các đầu vào/đầu ra hoạt động đúng chức năng.
  • Kiểm tra các tín hiệu vào/ra.

Kiểm tra nguồn cấp:

  • Kiểm tra nguồn điện cấp cho PLC ổn định.
  • Kiểm tra các cầu chì, aptomat.

Kiểm tra hệ thống đất: Đảm bảo hệ thống đất được nối tiếp đất tốt.

Lập kế hoạch bảo trì

Để bảo trì PLC hiệu quả, cần lập một kế hoạch bảo trì chi tiết, bao gồm:

  • Tần suất bảo trì: Tùy thuộc vào môi trường làm việc và tần suất sử dụng của PLC mà có thể thực hiện bảo trì hàng tuần, hàng tháng hoặc hàng quý.
  • Nội dung bảo trì: Liệt kê các công việc cần thực hiện trong mỗi lần bảo trì.
  • Người phụ trách: Chỉ định người phụ trách thực hiện các công việc bảo trì.
  • Biên bản bảo trì: Ghi lại các thông tin về quá trình bảo trì, các lỗi phát hiện và các biện pháp khắc phục.

Một số lưu ý khi bảo trì PLC

  • Ngắt nguồn điện: Trước khi tiến hành bảo trì, cần ngắt nguồn điện của PLC để đảm bảo an toàn.
  • Sử dụng dụng cụ chuyên dụng: Sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để tránh làm hỏng các linh kiện của PLC.
  • Tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất: Tham khảo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để thực hiện các công việc bảo trì một cách chính xác.
  • Đào tạo người vận hành: Đào tạo người vận hành cách nhận biết các dấu hiệu bất thường và cách báo cáo sự cố.

Các thương hiệu PLC hàng đầu

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều hãng sản xuất PLC, mỗi hãng đều có những ưu điểm và đặc điểm riêng. Dưới đây là một số thương hiệu PLC hàng đầu được sử dụng rộng rãi trên thế giới:

Allen-Bradley (Rockwell Automation)

Allen-Bradley, một thương hiệu của Rockwell Automation, là một trong những nhà cung cấp giải pháp tự động hóa công nghiệp hàng đầu tại Mỹ. Các sản phẩm của Allen-Bradley được biết đến với độ bền cao và khả năng tích hợp với các hệ thống khác.

Mitsubishi

Mitsubishi là một trong những thương hiệu PLC hàng đầu đến từ Nhật Bản. Các sản phẩm của Mitsubishi được biết đến với độ ổn định cao, dễ sử dụng và có nhiều dòng sản phẩm đa dạng đáp ứng nhiều ứng dụng khác nhau.

Omron

Cũng đến từ Nhật Bản, Omron là một thương hiệu khác rất được ưa chuộng. Omron cung cấp các giải pháp tự động hóa toàn diện, trong đó PLC là một trong những sản phẩm chủ lực. Các sản phẩm của Omron nổi bật với tính linh hoạt và khả năng kết nối cao.

Siemens

Siemens, một tập đoàn công nghiệp hàng đầu của Đức, cũng là một trong những nhà cung cấp PLC lớn nhất thế giới. Các sản phẩm của Siemens được đánh giá cao về chất lượng, độ tin cậy và công nghệ tiên tiến.

Schneider Electric

Schneider Electric là một tập đoàn chuyên về quản lý năng lượng và tự động hóa đến từ Pháp. Các sản phẩm PLC của Schneider Electric được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

Tại sao chọn Allen-Bradley (Rockwell Automation)

Hệ thống điều khiển Allen-Bradley® đã phát triển từ các PLC nguyên bản được ra mắt vào những năm 1970 đến các bộ điều khiển tự động hóa lập trình (PAC) tiên tiến và có thể mở rộng hiện nay. Các hệ thống này được thiết kế để đáp ứng nhiều yêu cầu ứng dụng, từ đơn giản đến phức tạp, cung cấp các giải pháp điều khiển toàn diện cho các ứng dụng rời rạc, quy trình, chuyển động và an toàn.

Các giải pháp điều khiển đa ngành của Allen-Bradley tập trung vào bộ điều khiển, I/O và các phụ kiện đi kèm, cho phép xây dựng hệ thống Kiến trúc Tích hợp® thông minh, hiệu quả và an toàn. Những hệ thống này là lựa chọn lý tưởng cho các quy trình sản xuất, thiết bị thông minh và cả nhu cầu điều khiển cơ bản lẫn nâng cao.

Dù bạn đang làm việc với các hệ thống điều khiển lớn hay nhỏ, hoặc xử lý các yêu cầu điều khiển quy trình và vi điều khiển, Allen-Bradley đều có giải pháp phù hợp. Đặc biệt, đối với các ứng dụng yêu cầu an toàn cao, các bộ điều khiển chứng nhận an toàn của họ hỗ trợ các tiêu chuẩn SIL 2 và SIL 3, giúp bạn đáp ứng các mục tiêu vận hành và an toàn một cách tự tin.

Rockwell Automation cung cấp các loại bộ điều khiển đa dạng với nhiều kích cỡ khác nhau để phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn:

Large Control Systems Small Control Systems Micro Control Systems
ControlLogix 5580 Controllers CompactLogix 5480 Controllers Micro870 Programmable Logic Controller Systems
Process Controllers CompactLogix 5380 Controllers Micro850 Programmable Logic Controller Systems
ControlLogix 5570 Controllers SmartGuard™ 600 Controllers Micro820 Programmable Logic Controller Systems
FLEX 5000® I/O modules CompactLogix 5370 Controllers Micro810 Programmable Logic Controller Systems
SLC 500 Controllers Micro800 PLC Plug-in Modules and Accessories
MicroLogix 1400 Programmable Logic Controller Systems

Servo Dynamics – Nhà phân phối chính thức của Rockwell Automation tại Việt Nam

Servo Dynamics là một trong những nhà phân phối chính thức của Rockwell Automation tại Việt Nam, chuyên cung cấp các giải pháp tự động hóa công nghiệp toàn diện. Với kinh nghiệm lâu năm và đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm, Servo Dynamics đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường và trở thành đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp.

Tại sao nên chọn Servo Dynamics?

  • Sản phẩm chính hãng: Servo cam kết cung cấp các sản phẩm chính hãng của Rockwell Automation, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao.
  • Giải pháp toàn diện: Từ tư vấn, thiết kế, cung cấp thiết bị, lắp đặt, vận hành, bảo trì, Servo Dynamics cung cấp một giải pháp trọn gói cho các dự án tự động hóa.
  • Đội ngũ chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật của Servo được đào tạo bài bản, có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tự động hóa, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc mọi nơi.