Thông tin sản phẩm
TPC Wire & Cable là nhà cung cấp hàng đầu các loại dây cáp điện trung áp (5kV – 35kV) chất lượng cao, được thiết kế để chịu đựng môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm POWER-TREX® vượt trội hơn các loại cáp thông thường, giảm thiểu thời gian chết, công sức lao động và tổng chi phí vận hành.
Ưu điểm nổi bật:
- Chịu đựng môi trường khắc nghiệt: Khả năng chịu đựng va đập, mài mòn, uốn dẻo, nhiệt độ cực đoan và tiếp xúc hóa chất vượt trội, đảm bảo hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Linh hoạt và dễ dàng lắp đặt: Hệ thống chắn dây tơ cải thiện độ linh hoạt, cho phép người dùng dễ dàng điều chỉnh bằng tay, phù hợp với các không gian chật, bán kính uốn nhỏ hoặc các lắp đặt khó khăn khác.
- Tuổi thọ cao: Dây dẫn đồng mạ thiếc tơ bó kéo dài tuổi thọ uốn trong môi trường khắc nghiệt, giảm thiểu chi phí thay thế và bảo trì.
- An toàn & đáng tin cậy: Vỏ bảo vệ TSE chống cháy, dầu, ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cực cao/thấp, thời tiết, va đập và mài mòn. Băng dính bán dẫn được đặt lên dây dẫn đồng mạ thiếc ngăn chặn hợp chất cách điện kết dính với dây dẫn.
- Ứng dụng đa dạng: Thường được sử dụng làm cáp trạm phụ di động linh hoạt, lý tưởng khi cần dây cáp trung áp linh hoạt và dễ sử dụng.
- Đa dạng lựa chọn: TPC cung cấp nhiều loại dây cáp POWER-TREX®, bao gồm:
-
- Super-Trex® Type MV-105: Dây cáp năng lượng đơn trung áp linh hoạt.
- Super-Trex® Dây cáp năng lượng đơn trung áp: Phù hợp với các không gian chật hẹp, bán kính uốn nhỏ hoặc các lắp đặt phức tạp khác.
- Super-Trex® Dây cáp Jumper không chắn, 15kV: Dành riêng cho việc sử dụng tạm thời, không dùng trong các ứng dụng yêu cầu dây cáp chắn.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Mô tả |
Điện áp | 5kV – 35kV |
Tiêu chuẩn thiết kế | ICEA – Hiệp hội Kỹ thuật Cáp cách điện |
Cấu trúc lõi | Lõi đơn hoặc đa lõi |
Chất liệu lõi dẫn | Đồng mạ thiếc, xoắn đồng tâm lớp |
Vật liệu cách điện | XLPE (Polyethylene liên kết ngang) hoặc EPR (Cao su Ethylene Propylene) |
Vật liệu vỏ bọc | TSE (Thermoplastic Elastomer) – Nhựa nhiệt dẻo đàn hồi |
Lớp chắn | Băng đồng hoặc dây đồng bện |
Chống cháy | Có (thường đạt tiêu chuẩn IEEE 383 hoặc UL 1685) |
Chống dầu | Có |
Chống tia UV | Có |
Chống mài mòn | Có |
Khả năng uốn dẻo | Cao |
Nhiệt độ hoạt động | Thường từ -40°C đến 90°C (tùy thuộc vào loại cáp cụ thể) |
Màu sắc vỏ bọc | Đen (hoặc theo yêu cầu) |
Reviews
There are no reviews yet.